Phụ tùng Cường Phát

Phụ tùng Cường Phát

@phu-tung-cuong-phat

5.0 / 5 Đánh giá
3 Theo Dõi
6 Nhận xét

Vouchers

Hiện tại cửa hàng này không có voucher.

Sản phẩm

Ống gió từ két làm mát turbo Mitsubishi Triton, Pajero Sport 1505A850 14099W020P

Ống gió từ két làm mát turbo Mitsubishi Triton, Pajero Sport 1505A850 14099W020P

·
·

800.000

Chân hộp số Mitsubishi Triton, Pajero Sport 2 cầu MR992713

Chân hộp số Mitsubishi Triton, Pajero Sport 2 cầu MR992713

·
·

950.000

Ốp cản trước Mitsubishi Pajero Sport 2020-2021 mã 6400J516HB

Ốp cản trước Mitsubishi Pajero Sport 2020-2021 mã 6400J516HB

·
·

2.750.000

Tay mở cửa thùng sau Mitsubishi Triton 2015-2018 5746A153

Tay mở cửa thùng sau Mitsubishi Triton 2015-2018 5746A153

·
·

650.000

Đã bán 1

Nẹp nóc Mitsubishi Triton 2015-2020 mã bên lái 7400A425

Nẹp nóc Mitsubishi Triton 2015-2020 mã bên lái 7400A425

·
·

600.000

Bi tê Mitsubishi Attrage, Mirage mã 2317A007

Bi tê Mitsubishi Attrage, Mirage mã 2317A007

·
·

620.000

Ống ga lạnh Xpander (từ dàn nóng ra, ống nhôm kèm van áp suất) mã 7815C318

Ống ga lạnh Xpander (từ dàn nóng ra, ống nhôm kèm van áp suất) mã 7815C318

·
·

1.250.000

Cảm biến ABS trước Mitsubishi Attrage 4670B087

Cảm biến ABS trước Mitsubishi Attrage 4670B087

·
·

1.650.000

Cao su chân hộp số Attrage, Mirage MT LH (2910A097) chân đều mã 2910A317

Cao su chân hộp số Attrage, Mirage MT LH (2910A097) chân đều mã 2910A317

·
·

1.200.000

Cảm biến Oxy dưới Mitsubishi Xpander  1588A483

Cảm biến Oxy dưới Mitsubishi Xpander 1588A483

·
·

1.600.000

Cảm biến Oxy trên Mitsubishi Xpander 1588A481

Cảm biến Oxy trên Mitsubishi Xpander 1588A481

·
·

1.600.000

Giá bắt đèn gầm Mitsubishi Xpander 2022 mã bên phụ 8321A886

Giá bắt đèn gầm Mitsubishi Xpander 2022 mã bên phụ 8321A886

·
·

260.000

Rotuyn trụ đứng trên Mitsubishi Pajero Sport, V73, V93, Triton 4010A137

Rotuyn trụ đứng trên Mitsubishi Pajero Sport, V73, V93, Triton 4010A137

·
·

700.000

Mô tơ lên kính cửa sau Mitsubishi Attrage, Mirage mã bên lái 5713A323

Mô tơ lên kính cửa sau Mitsubishi Attrage, Mirage mã bên lái 5713A323

·
·

900.000

Mô tơ lên kính cửa sau Mitsubishi Attrage, Mirage mã bên phụ 5713A324

Mô tơ lên kính cửa sau Mitsubishi Attrage, Mirage mã bên phụ 5713A324

·
·

900.000

Rotuyn cân bằng trước Mitsubishi Attrage, Mirage 4056A191

Rotuyn cân bằng trước Mitsubishi Attrage, Mirage 4056A191

·
·

450.000

Cao su cân bằng sau Mitsubishi Pajero Sport 2018 4156A113

Cao su cân bằng sau Mitsubishi Pajero Sport 2018 4156A113

·
·

165.000

Rotuyn cân bằng trước Mitsubishi Xpander, Outlander MN101368

Rotuyn cân bằng trước Mitsubishi Xpander, Outlander MN101368

·
·

780.000

Lá côn Mitsubishi Attrage, Mirage 2301A091 (Đĩa côn, bố côn)

Lá côn Mitsubishi Attrage, Mirage 2301A091 (Đĩa côn, bố côn)

·
·

1.500.000

Lá côn Triton, Pajero Sport máy dầu 2301A084 (Đĩa côn)

Lá côn Triton, Pajero Sport máy dầu 2301A084 (Đĩa côn)

·
·

2.700.000

Lá côn Mitsubishi Xpander 2301A112 2301A070 (Đĩa côn)

Lá côn Mitsubishi Xpander 2301A112 2301A070 (Đĩa côn)

·
·

1.100.000

Ổ khóa ngậm cốp Attrage (2 rắc) mã 5927A041

Ổ khóa ngậm cốp Attrage (2 rắc) mã 5927A041

·
·

520.000

Chắn bùn lòng dè Mitsubishi Xpander miếng sau bên phụ  5370C416 (lồng vè)

Chắn bùn lòng dè Mitsubishi Xpander miếng sau bên phụ 5370C416 (lồng vè)

·
·

1.250.000

Chắn bùn lòng dè Mitsubishi Xpander miếng trước bên lái 5370B901 (lồng vè)

Chắn bùn lòng dè Mitsubishi Xpander miếng trước bên lái 5370B901 (lồng vè)

·
·

1.250.000

Chắn bùn lòng dè Mitsubishi Xpander miếng trước bên phụ 5370B908 (lồng vè)

Chắn bùn lòng dè Mitsubishi Xpander miếng trước bên phụ 5370B908 (lồng vè)

·
·

1.250.000

Cao su chụp bụi thước lái Mitsubishi Xpander 4410A959

Cao su chụp bụi thước lái Mitsubishi Xpander 4410A959

·
·

250.000

Rotuyn lái ngoài Mitsubishi Triton 2009-2019, Pajero Sport 2009-2020 mã bên lái 4422A096

Rotuyn lái ngoài Mitsubishi Triton 2009-2019, Pajero Sport 2009-2020 mã bên lái 4422A096

·
·

620.000

Tay mở cửa ngoài Mitsubishi Pajero Sport 2008-2011, Triton 2015 5716A589

Tay mở cửa ngoài Mitsubishi Pajero Sport 2008-2011, Triton 2015 5716A589

·
·

650.000

Dây curoa điều hòa Mitsubishi Triton 2015-2018 7814A022

Dây curoa điều hòa Mitsubishi Triton 2015-2018 7814A022

·
·

330.000

Tổng phanh Mitsubishi Triton 2015-2023 mã 4625A417

Tổng phanh Mitsubishi Triton 2015-2023 mã 4625A417

·
·

2.200.000

Tổng côn Mitsubishi Triton, New Triton, Pajero Sport 2345A053

Tổng côn Mitsubishi Triton, New Triton, Pajero Sport 2345A053

·
·

1.100.000

Giảm xóc sau Mitsubishi New Triton 2015-2022 4162A289 (phuộc sau)

Giảm xóc sau Mitsubishi New Triton 2015-2022 4162A289 (phuộc sau)

·
·

920.000

Gioăng dàn cò Mitsubishi Pajero Sport, Triton, New Triton 1035A108

Gioăng dàn cò Mitsubishi Pajero Sport, Triton, New Triton 1035A108

·
·

250.000

Bi tăng cam Mitsubishi Triton, New Triton, Pajero Sport máy dầu 1145A079

Bi tăng cam Mitsubishi Triton, New Triton, Pajero Sport máy dầu 1145A079

·
·

1.200.000

Giảm xóc sau Mitsubishi Triton 4162A366 (Phuộc nhún)

Giảm xóc sau Mitsubishi Triton 4162A366 (Phuộc nhún)

·
·

920.000

Bàn ép máy dầu Mitsubishi Triton, Pajero Sport 2008-2018 MN171120

Bàn ép máy dầu Mitsubishi Triton, Pajero Sport 2008-2018 MN171120

·
·

2.700.000

Bi tê Mitsubishi Triton, Pajero Sport MN171419

Bi tê Mitsubishi Triton, Pajero Sport MN171419

·
·

680.000

Giảm xóc trước Mitsubishi Pajero Sport 2017-2023, Triton 2015-2023 mã 56110W000P

Giảm xóc trước Mitsubishi Pajero Sport 2017-2023, Triton 2015-2023 mã 56110W000P

·
·

1.100.000

Bi moay ơ trước Mitsubishi Triton, Pajero Sport MR992372

Bi moay ơ trước Mitsubishi Triton, Pajero Sport MR992372

·
·

1.100.000

Xi lanh phanh sau Mitsubishi Triton, Pajero Sport 4610A009

Xi lanh phanh sau Mitsubishi Triton, Pajero Sport 4610A009

·
·

600.000

Đĩa phanh trước Mitsubishi Triton, Pajero Sport 2010 MN102276

Đĩa phanh trước Mitsubishi Triton, Pajero Sport 2010 MN102276

·
·

1.650.000

Van SCV ngắn Mitsubishi Triton 1460A037 (Van điều tiết nhiên liệu)

Van SCV ngắn Mitsubishi Triton 1460A037 (Van điều tiết nhiên liệu)

·
·

1.900.000

Bi tăng cam tự động Mitsubishi Triton, Pajero Sport 1145A031

Bi tăng cam tự động Mitsubishi Triton, Pajero Sport 1145A031

·
·

1.050.000

Đuôi tay mở cửa ngoài Mitsubishi Triton, Pajero Sport 5716A065

Đuôi tay mở cửa ngoài Mitsubishi Triton, Pajero Sport 5716A065

·
·

230.000

Dây cam Mitsubishi Triton, Pajero Sport 4D56 1145A019

Dây cam Mitsubishi Triton, Pajero Sport 4D56 1145A019

·
·

930.000

Ốp cản sau Mitsubishi Triton 2019-2023 mã bên lái 6420A053

Ốp cản sau Mitsubishi Triton 2019-2023 mã bên lái 6420A053

·
·

480.000

Van EGR Mitsubishi Triton, Pajero Sport 1582A483 (Van tuần hoàn khí thải)

Van EGR Mitsubishi Triton, Pajero Sport 1582A483 (Van tuần hoàn khí thải)

·
·

4.200.000

Chân hộp số Mitsubishi New Triton, Pajero Sport mã 2910A233

Chân hộp số Mitsubishi New Triton, Pajero Sport mã 2910A233

·
·

750.000

Giảm xóc trước Mitsubishi Xpander  mã bên lái  4060A575

Giảm xóc trước Mitsubishi Xpander mã bên lái 4060A575

·
·

1.700.000

Càng A Mitsubishi Xpander mã bên phụ 4013A492

Càng A Mitsubishi Xpander mã bên phụ 4013A492

·
·

1.600.000

Cao su càng A Mitsubishi Attrage, Mirage mã 4013A313

Cao su càng A Mitsubishi Attrage, Mirage mã 4013A313

·
·

270.000

Bộ bố thắng trước Mitsubishi Xpander 2018-2021, Xpander Cross 4605B949 (Má phanh trước)

Bộ bố thắng trước Mitsubishi Xpander 2018-2021, Xpander Cross 4605B949 (Má phanh trước)

·
1.050.000₫ -3%

1.020.000

Bộ bố thắng sau Mitsubishi Xpander 2018-2021, Xpander Cross 4600A259 (Má phanh)

Bộ bố thắng sau Mitsubishi Xpander 2018-2021, Xpander Cross 4600A259 (Má phanh)

·
·

1.050.000

Rotuyn lái ngoài Mitsubishi Xpander, Xpander Cross mã bên phụ 4422A146

Rotuyn lái ngoài Mitsubishi Xpander, Xpander Cross mã bên phụ 4422A146

·
·

900.000

Giá cài cản sau Mitsubishi Xpander, Xpander Cross mã bên lái 6410D211

Giá cài cản sau Mitsubishi Xpander, Xpander Cross mã bên lái 6410D211

·
·

250.000

Cảm biến ABS sau Mitsubishi Xpander 2018-2021, Xpander Cross mã bên lái 4670B267

Cảm biến ABS sau Mitsubishi Xpander 2018-2021, Xpander Cross mã bên lái 4670B267

·
·

1.300.000

Nẹp chân kính cửa sau Mitsubishi Xpander, Xpander Cross mã bên lái 5757A489

Nẹp chân kính cửa sau Mitsubishi Xpander, Xpander Cross mã bên lái 5757A489

·
·

480.000

Cảm biến ABS trước Mitsubishi Xpander 2018-2021, Xpander Cross mã bên lái 4670B269

Cảm biến ABS trước Mitsubishi Xpander 2018-2021, Xpander Cross mã bên lái 4670B269

·
·

950.000

Bản lề capo Mitsubishi Xpander 2018-2023, Xpander Cross mã bên lái 5905A199

Bản lề capo Mitsubishi Xpander 2018-2023, Xpander Cross mã bên lái 5905A199

·
·

320.000

Rotuyn lái trong Mitsubishi Xpander 4410A960

Rotuyn lái trong Mitsubishi Xpander 4410A960

·
·

520.000