CÔNG TY ĐỒNG VIỆT

CÔNG TY ĐỒNG VIỆT

@cong-ty-dong-viet

4.7 / 5 Đánh giá
83 Theo Dõi
232 Nhận xét

Vouchers

Hiện tại cửa hàng này không có voucher.

Sản phẩm

Đồng hồ đeo tay Nữ hiệu JONAS & VERUS X01856-Q3.PPWLH, Máy Pin (Quartz), Kính sapphire chống trầy xước, Dây Da Italy

Đồng hồ đeo tay Nữ hiệu JONAS & VERUS X01856-Q3.PPWLH, Máy Pin (Quartz), Kính sapphire chống trầy xước, Dây Da Italy

·
·

2.772.000

Đồng hồ đeo tay Nữ hiệu JONAS & VERUS X01855-Q3.GGWLL, Máy Pin (Quartz), Kính sappire chống trầy xước, Dây Da Italy

Đồng hồ đeo tay Nữ hiệu JONAS & VERUS X01855-Q3.GGWLL, Máy Pin (Quartz), Kính sappire chống trầy xước, Dây Da Italy

·
·

2.772.000

Đồng Hồ Treo Tường Rhythm CMG471NR66

Đồng Hồ Treo Tường Rhythm CMG471NR66

(1)
·

814.000

Đã bán 8

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm CRH211NR06 - Kt 26.7 x 20.5 x 10.0cm, 1.5kg Vỏ gỗ.

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm CRH211NR06 - Kt 26.7 x 20.5 x 10.0cm, 1.5kg Vỏ gỗ.

·
·

4.598.000

Đã bán 1

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG117NR06 Kt 30.2 x 4.7cm, 840g Vỏ gỗ, Dùng Pin

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG117NR06 Kt 30.2 x 4.7cm, 840g Vỏ gỗ, Dùng Pin

·
·

2.780.000

Đồng hồ Rhythm Magic Motion 4MH886WU23- 39.0 x 41.0 x 8.6cm, Dùng PIN.

Đồng hồ Rhythm Magic Motion 4MH886WU23- 39.0 x 41.0 x 8.6cm, Dùng PIN.

·
·

16.875.000

Đã bán 1

Đồng hồ Rhythm CMH722CR06 Kt 32.0 x 7.0cm, 1.15kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CMH722CR06 Kt 32.0 x 7.0cm, 1.15kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

(1)
·

4.468.000

Đã bán 3

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMP540NR06, Kt 20.3 x 59.0 x 7.1cm, 775g Vỏ gỗ, Dùng Pin

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMP540NR06, Kt 20.3 x 59.0 x 7.1cm, 775g Vỏ gỗ, Dùng Pin

·
·

4.550.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01646-Q3.GGWBG, Máy Pin (Quartz), Kính Sapphire, Dây Lưới thép không gỉ 316L

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01646-Q3.GGWBG, Máy Pin (Quartz), Kính Sapphire, Dây Lưới thép không gỉ 316L

·
·

3.150.000

Đồng hồ Rhythm CRA629NR01 – KT: 9.3 x 9.2 x 5.8cm. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CRA629NR01 – KT: 9.3 x 9.2 x 5.8cm. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

744.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CFG722NR02 – Kt 26.5 x 4.2cm, 760g Vỏ nhựa, Dùng PIN

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CFG722NR02 – Kt 26.5 x 4.2cm, 760g Vỏ nhựa, Dùng PIN

·
·

1.492.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01544-A0.WWWLH, Máy Cơ (Automatic), Kính mo tráng sapphire hạn chế trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01544-A0.WWWLH, Máy Cơ (Automatic), Kính mo tráng sapphire hạn chế trầy xước, Dây da Italy

·
·

5.166.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG582NR19 – Kích Thước 39.0 x 4.4cm, 1.18kg. Vỏ Nhựa cao cấp, Dùng PIN.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG582NR19 – Kích Thước 39.0 x 4.4cm, 1.18kg. Vỏ Nhựa cao cấp, Dùng PIN.

(2)
·

1.375.000

Đã bán 6

Đồng hồ Rhythm CMG928NR06 Kt 28.0 x 4.5cm, 1.125kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CMG928NR06 Kt 28.0 x 4.5cm, 1.125kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

·
·

1.936.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMG483NR02, Kt 26.0 x 5.0cm, 740g, Vỏ Nhựa

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMG483NR02, Kt 26.0 x 5.0cm, 740g, Vỏ Nhựa

·
·

1.078.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01563-A0.WWLBW, Máy Cơ (Automatic), Kính mo tráng sapphire, Dây Lưới thép không gỉ 316L

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01563-A0.WWLBW, Máy Cơ (Automatic), Kính mo tráng sapphire, Dây Lưới thép không gỉ 316L

·
·

4.788.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01545-A0.WWLLL, Máy Cơ (Automatic), Kính mo tráng sapphire hạn chế trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01545-A0.WWLLL, Máy Cơ (Automatic), Kính mo tráng sapphire hạn chế trầy xước, Dây da Italy

·
·

5.166.000

Đồng hồ để bàn hiệu RHYTHM - JAPAN CRH226NR06 (Kích thước 28.8 x 34.5 x 14.0cm)

Đồng hồ để bàn hiệu RHYTHM - JAPAN CRH226NR06 (Kích thước 28.8 x 34.5 x 14.0cm)

·
·

10.890.000

Đã bán 3

Đồng hồ Rhythm 4SG731WS18 Kt 22.5 x 29.0 x 15.5cm,  1.2kg Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm 4SG731WS18 Kt 22.5 x 29.0 x 15.5cm, 1.2kg Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

4.664.000

Đồng hồ Rhythm CRH114FR06 Kt 22.1 x 25.1 x 9.5cm, 1.35kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CRH114FR06 Kt 22.1 x 25.1 x 9.5cm, 1.35kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

·
·

5.590.000

Đồng hồ Rhythm CRA848NR01. KT 10.6 x 10.8 x 6.4cm / 200 g. Vỏ nhựa. Dùng Pin

Đồng hồ Rhythm CRA848NR01. KT 10.6 x 10.8 x 6.4cm / 200 g. Vỏ nhựa. Dùng Pin

·
·

720.000

Đã bán 1

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01544-A0.WWBLB, Máy Cơ (Automatic), Kính mo tráng sapphire hạn chế trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01544-A0.WWBLB, Máy Cơ (Automatic), Kính mo tráng sapphire hạn chế trầy xước, Dây da Italy

·
·

5.166.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG597NR04- Kt 25.2 x 25.2 x 4.3cm, 500g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG597NR04- Kt 25.2 x 25.2 x 4.3cm, 500g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

990.000

Đồng hồ Rhythm CMJ579NR06 Kt 53.4 x 8.2cm, 3.33kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CMJ579NR06 Kt 53.4 x 8.2cm, 3.33kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

·
·

7.450.000

Đồng hồ Cuckoo Rhythm 4RH797SR01, kích thước 18.5×14.6×10.7 cm/480g. Dùng Pin

Đồng hồ Cuckoo Rhythm 4RH797SR01, kích thước 18.5×14.6×10.7 cm/480g. Dùng Pin

·
·

4.150.000

Đồng hồ G-Shock DW-5610DN-9

Đồng hồ G-Shock DW-5610DN-9

·
·

3.356.000

Đồng Hồ Rhythm CGE601NR19

Đồng Hồ Rhythm CGE601NR19

·
·

352.000

Đồng hồ Rhythm CRP611WR19 Kt 18.2 x 28.4 x 11.1cm, 710g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CRP611WR19 Kt 18.2 x 28.4 x 11.1cm, 710g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

2.288.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG434NR03, Kích thước 28.0 x 4.3cm, 580g ,Vỏ nhựa cao cấp, dùng Pin

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG434NR03, Kích thước 28.0 x 4.3cm, 580g ,Vỏ nhựa cao cấp, dùng Pin

(3)
·

790.000

Đã bán 8

Đồng hồ nữ hiệu Jonas & Verus R32.10.WBBW, Máy Pin (Quartz), Kính sapphire chống trầy xước, Dây lưới thép không gỉ 316L

Đồng hồ nữ hiệu Jonas & Verus R32.10.WBBW, Máy Pin (Quartz), Kính sapphire chống trầy xước, Dây lưới thép không gỉ 316L

·
·

3.150.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CFH104NR18, Kt 28.0 x 31.5 x 6.8cm, 1.44kg, Vỏ Nhựa

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CFH104NR18, Kt 28.0 x 31.5 x 6.8cm, 1.44kg, Vỏ Nhựa

(1)
·

2.046.000

Đã bán 2

Đồng hồ Rhythm LCT089NR03 – KT: 10.5 x 5.5 x 3.0 cm – vỏ nhựa. Dùng Điện.

Đồng hồ Rhythm LCT089NR03 – KT: 10.5 x 5.5 x 3.0 cm – vỏ nhựa. Dùng Điện.

·
·

1.236.000

Đồng hồ tgreo tường Nhật Bản Rhythm CMG944NR06 Kt 29.0 x 29.0 x 4.0cm, 725g Vỏ gỗ. Dùng Pin.

Đồng hồ tgreo tường Nhật Bản Rhythm CMG944NR06 Kt 29.0 x 29.0 x 4.0cm, 725g Vỏ gỗ. Dùng Pin.

(1)
·

1.850.000

Đã bán 3

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG598NR04- Kt 25.2 x 25.2 x 4.3cm, 500g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG598NR04- Kt 25.2 x 25.2 x 4.3cm, 500g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

1.224.000

Đồng Hồ Để Bàn Rhythm CRP609WR19 - Bạc (19.3 x 24.1 x 9.0 cm)

Đồng Hồ Để Bàn Rhythm CRP609WR19 - Bạc (19.3 x 24.1 x 9.0 cm)

·
·

1.892.000

Đã bán 3

Đồng hồ Rhythm CMG589NR03 – KT 32.0 x 4.8cm. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CMG589NR03 – KT 32.0 x 4.8cm. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

1.140.000

Đã bán 1

Đồng hồ báo thức Nhật Bản Rhythm CGE601NR08 - Kt 8.1 x 7.2 x 2.3cm, 45g

Đồng hồ báo thức Nhật Bản Rhythm CGE601NR08 - Kt 8.1 x 7.2 x 2.3cm, 45g

(1)
·

352.000

Đã bán 3

Đồng hồ Rhythm CRA827NR03 Kt 10.8 x 9.5 x 6.5cm, 250g Vỏ nhựa. Dùng Pin

Đồng hồ Rhythm CRA827NR03 Kt 10.8 x 9.5 x 6.5cm, 250g Vỏ nhựa. Dùng Pin

·
·

732.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01545-A0.WWWLZ, Máy Cơ (Automatic), Kính mo tráng saphire hạn chế trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01545-A0.WWWLZ, Máy Cơ (Automatic), Kính mo tráng saphire hạn chế trầy xước, Dây da Italy

·
·

5.166.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG298nr06 – Kích thước 47.5 x 60.5 x 4.5cm. Dùng PIN.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG298nr06 – Kích thước 47.5 x 60.5 x 4.5cm. Dùng PIN.

·
·

4.954.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMG536NR05, Kt 25.0 x 6.3cm, 640g, Vỏ Nhựa

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMG536NR05, Kt 25.0 x 6.3cm, 640g, Vỏ Nhựa

·
·

1.430.000

Đồng hồ treo tường RHYTHM SIP (Sound In Place) Wall Clocks CMJ583NR06 (Kích thước 28.0 x 80.0 x 12.0cm), Vỏ màu Nâu

Đồng hồ treo tường RHYTHM SIP (Sound In Place) Wall Clocks CMJ583NR06 (Kích thước 28.0 x 80.0 x 12.0cm), Vỏ màu Nâu

·
·

9.850.000

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4RP796WS18 Kt 14.0 x 22.8 x 8.3cm, 390g Vỏ nhựa.Dùng Pin.

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4RP796WS18 Kt 14.0 x 22.8 x 8.3cm, 390g Vỏ nhựa.Dùng Pin.

·
·

2.190.000

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 8RA646SR01 – KT: 18.5 x 12.1 x 10.6cm. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 8RA646SR01 – KT: 18.5 x 12.1 x 10.6cm. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

2.998.000

Đồng hồ Nhật Bản Rhythm Magic Motion 4MH879WU06 – Kt 41.8 × 50.6 × 14 cm, 4.10kg, Vỏ gỗ sơn mài, sử dụng PIN.

Đồng hồ Nhật Bản Rhythm Magic Motion 4MH879WU06 – Kt 41.8 × 50.6 × 14 cm, 4.10kg, Vỏ gỗ sơn mài, sử dụng PIN.

·
·

19.500.000

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4SG724WS06 Kt 19.6 x 24.0 x 10.6cm, 870g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4SG724WS06 Kt 19.6 x 24.0 x 10.6cm, 870g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

3.480.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMG553NR18, Kt 30.3 x 4.2cm, 720g, Vỏ Nhựa, dùng PIN

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMG553NR18, Kt 30.3 x 4.2cm, 720g, Vỏ Nhựa, dùng PIN

(2)
·

1.342.000

Đã bán 2

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS R40.10.BWLB, Máy Pin (Quartz), Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS R40.10.BWLB, Máy Pin (Quartz), Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

·
·

3.150.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS D41.10.BBLBL , Máy Pin (Quartz), Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS D41.10.BBLBL , Máy Pin (Quartz), Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

·
·

3.402.000

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4SG725WR18 Kt 26.2 x 31.3 x 13.9cm, 1.7kg Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4SG725WR18 Kt 26.2 x 31.3 x 13.9cm, 1.7kg Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

3.982.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS D41.10.BBLBN , Máy Pin (Quartz), Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS D41.10.BBLBN , Máy Pin (Quartz), Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

·
·

3.402.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01646-Q3.BBBLL, Máy Pin (Quartz), Kính Sapphire, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01646-Q3.BBBLL, Máy Pin (Quartz), Kính Sapphire, Dây da Italy

·
·

3.402.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01646-Q3.BBXBB, Máy Pin (Quartz), Kính Sapphire, Dây Lưới thép không gỉ 316L

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01646-Q3.BBXBB, Máy Pin (Quartz), Kính Sapphire, Dây Lưới thép không gỉ 316L

·
·

3.150.000

Đồng hồ Nam hiệu Jonas & Verus R40.10.WLLH, Máy Pin (Quartz), Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ Nam hiệu Jonas & Verus R40.10.WLLH, Máy Pin (Quartz), Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

·
·

3.402.000

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4SG696WT23 Kt 21.3 x 27.1 x 12.2cm, 1.3kg Vỏ nhựa

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4SG696WT23 Kt 21.3 x 27.1 x 12.2cm, 1.3kg Vỏ nhựa

·
·

3.990.000

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm CRJ752NR06 Kt 25.0 x 36.3 x 11.5cm, 2.28kg Vỏ gỗ. Dùng PIN.

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm CRJ752NR06 Kt 25.0 x 36.3 x 11.5cm, 2.28kg Vỏ gỗ. Dùng PIN.

·
·

6.490.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01563-A0.PPLLL, Máy Cơ (Automatic), Kính Sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01563-A0.PPLLL, Máy Cơ (Automatic), Kính Sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

·
·

4.788.000

Đồng hồ Rhythm CMG597NR01 – Kt 25.2 x 25.2 x 4.3cm, 500g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CMG597NR01 – Kt 25.2 x 25.2 x 4.3cm, 500g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

990.000

Đồng hồ Rhythm CMG466NR19 Kt 25.0 x 25.0 x 4.5cm, 500g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CMG466NR19 Kt 25.0 x 25.0 x 4.5cm, 500g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

(1)
·

990.000

Đã bán 3

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01562-A0.PPWLB, Máy Cơ (Automatic), Kính Sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01562-A0.PPWLB, Máy Cơ (Automatic), Kính Sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

·
·

4.788.000