Tủ dụng cụ 7 ngăn kéo , mặt ván gỗ màu đen mờ 76cm kèm vách lưới CSPS
Tủ dụng cụ 7 ngăn kéo , mặt ván gỗ màu đen mờ 76cm kèm vách lưới CSPS
Tủ dụng cụ 7 ngăn kéo , mặt ván gỗ màu đen mờ 76cm kèm vách lưới CSPS
Tủ dụng cụ 7 ngăn kéo , mặt ván gỗ màu đen mờ 76cm kèm vách lưới CSPS
Tủ dụng cụ 7 ngăn kéo , mặt ván gỗ màu đen mờ 76cm kèm vách lưới CSPS
Tủ dụng cụ 7 ngăn kéo , mặt ván gỗ màu đen mờ 76cm kèm vách lưới CSPS
1 / 1

Tủ dụng cụ 7 ngăn kéo , mặt ván gỗ màu đen mờ 76cm kèm vách lưới CSPS

0.0
0 đánh giá

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS 1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS Kích thước sử dụng:Assembled dimension Kích thước vách lưới: Pegboard dimension 76.5 cm Ngang x 46 cm Sâu x 92 cm H Cao 46 cm Khối lượng sử dụngNet weight 80 kg. 2. TẢI TRỌNG / CAPACITY Tổng chịu tả

9.054.000
Share:
FABINA

FABINA

@fabina
4.7/5

Đánh giá

93

Theo Dõi

105

Nhận xét

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS 1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS Kích thước sử dụng:Assembled dimension Kích thước vách lưới: Pegboard dimension 76.5 cm Ngang x 46 cm Sâu x 92 cm H Cao 46 cm Khối lượng sử dụngNet weight 80 kg. 2. TẢI TRỌNG / CAPACITY Tổng chịu tảiOverall capacity 315 kg. Hộc kéo Drawers Số lượng / Quantity: 07.Sử dụng ray trượt rút êm .Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần. 3. KHÁC / OTHERS Mặt bànTop wood Mặt bàn/ Top wood: 01. Độ dày/ Thickness: 25.4 mm. KhóaLocks Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf. Sơn phủCoating Màu / Colour: đen mờKỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. Bánh xeWheels 02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes). 4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS Ngoại quanAppearance 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 16 CFR 1303: lead-containing paint test. Sơn phủCoating ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ASTM D3363 (mod.): hardness test. ASTM D2794: impact test. ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ASTM D3359: Cross-cut tape test. ThépSteel ASTM A1008: standard specification for steel. Chức năng Function ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Thương Hiệu
csps

Sản phẩm có được bảo hành không?

Hình thức bảo hành

Điện tử

Thời gian bảo hành

12 Tháng

Thương hiệu

CSPS

Xuất xứ thương hiệu

Đài Loan

Chất liệu

Thép loại 1 sơn tĩnh điện

Model

VNTC07607BB1M + VNDLC09001

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

76.5 cm Ngang x 46 cm Sâu x 92 cm H

Chất liệu

Thép loại 1 sơn tĩnh điện

Xuất xứ (Made in)

Việt Nam

Trọng lượng sản phẩm

80kg

Tải trọng tối đa

315kg

Hiện tại sản phẩm không có voucher ưu đãi !!!

Sản Phẩm Tương Tự