TB Tool Vina

TB Tool Vina

@tb-vn

0.0 / 5 Đánh giá
3 Theo Dõi
0 Nhận xét

Vouchers

Hiện tại cửa hàng này không có voucher.

Sản phẩm

Cán dao phay D32 Kyocera Model MEW32-S32-10-4T

Cán dao phay D32 Kyocera Model MEW32-S32-10-4T

·
·

4.167.000

Dao Phay Phẳng 4 Me D4x11x45L Union Tool Model C-CES4040, Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

Dao Phay Phẳng 4 Me D4x11x45L Union Tool Model C-CES4040, Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

·
·

441.000

Dao Phay Phẳng 4 Me D12x26x75L Union Tool Model C-CES4120,Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

Dao Phay Phẳng 4 Me D12x26x75L Union Tool Model C-CES4120,Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

·
·

1.357.000

Mảnh dao tiện lỗ phủ Cermet phủ PVD Kyocera Model VCMT080204HQ PV720

Mảnh dao tiện lỗ phủ Cermet phủ PVD Kyocera Model VCMT080204HQ PV720

·
·

111.000

Dao Phay Phẳng 4 Me Cổ Dài D 2 x 10 x 50 L Union Tool Model HLS4020-100,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Phẳng 4 Me Cổ Dài D 2 x 10 x 50 L Union Tool Model HLS4020-100,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

498.000

Cán dao phay D16 Kyocera Model MEC20-S16-11T

Cán dao phay D16 Kyocera Model MEC20-S16-11T

·
·

3.204.000

Dao Phay Cầu R4 x 14 x 90L Union Tool Model HSB2080-1400,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Cầu R4 x 14 x 90L Union Tool Model HSB2080-1400,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

1.069.000

Dao Phay Cầu R6 x 22 x 110L Union Tool Model HSB2120-2200,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Cầu R6 x 22 x 110L Union Tool Model HSB2120-2200,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

2.374.000

Dao Phay Cầu Cổ Côn R1.5x20 x60L Union Tool Model HTNB2030-200-1,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Cầu Cổ Côn R1.5x20 x60L Union Tool Model HTNB2030-200-1,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

1.130.000

CÁN DAO PHAY KYOCERA MFH10-S10-01-2T

CÁN DAO PHAY KYOCERA MFH10-S10-01-2T

·
·

1.750.000

Mảnh dao tiện lỗ phủ PVD Kyocera Model VCMT080202HQ PR930

Mảnh dao tiện lỗ phủ PVD Kyocera Model VCMT080202HQ PR930

·
·

113.000

Cán dao cắt đứt Kyocera Model KGDL-2T17-C

Cán dao cắt đứt Kyocera Model KGDL-2T17-C

·
·

943.000

Mản dao cắt đứt Kyocera Model TKFB12L28010MR PR1225

Mản dao cắt đứt Kyocera Model TKFB12L28010MR PR1225

·
·

458.000

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model TNMG160404MQ CA6525

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model TNMG160404MQ CA6525

·
·

85.000

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D3 x R0.5x12x55L Union Tools Model HLRS2030-05-120,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D3 x R0.5x12x55L Union Tools Model HLRS2030-05-120,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

810.000

DAO PHAY NGÓN SAU NHIỆT UNION TOOL HSB2080-0800

DAO PHAY NGÓN SAU NHIỆT UNION TOOL HSB2080-0800

·
·

960.000

Mảnh dao tiện lỗ phủ Cermet phủ PVD Kyocera Model CPMT080204XP PV7010,mảnh chíp tiện lỗ nhật bản giá rẻ

Mảnh dao tiện lỗ phủ Cermet phủ PVD Kyocera Model CPMT080204XP PV7010,mảnh chíp tiện lỗ nhật bản giá rẻ

·
·

115.000

Mảnh dao tiện ngoài phủ PVD Kyocera Model TNGU090304MER-U PR1025

Mảnh dao tiện ngoài phủ PVD Kyocera Model TNGU090304MER-U PR1025

·
·

218.000

Mảnh Dao Tiện Ren Phủ PVD Kyocera Model 16ER100ISO-TF PR1115

Mảnh Dao Tiện Ren Phủ PVD Kyocera Model 16ER100ISO-TF PR1115

·
·

169.500

Mảnh Dao Tiện Ren Phủ PVD Kyocera Model 16IR200ISO PR1115

Mảnh Dao Tiện Ren Phủ PVD Kyocera Model 16IR200ISO PR1115

·
·

300.000

Mảnh dao tiện ren phủ PVD Kyocera Model16ER100ISO-TF PR1115 , dao tiện ren, dụng cụ tiện, lưỡi dao tiện, mảnh tiện Nhật

Mảnh dao tiện ren phủ PVD Kyocera Model16ER100ISO-TF PR1115 , dao tiện ren, dụng cụ tiện, lưỡi dao tiện, mảnh tiện Nhật

·
·

140.000

Dao Phay Phẳng 3 Me Union Tool Model AZS3050-150,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Phẳng 3 Me Union Tool Model AZS3050-150,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

946.000

Dao Phay Phẳng 4 Me D5x13x50L Union Tool Model C-CES4050S, Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

Dao Phay Phẳng 4 Me D5x13x50L Union Tool Model C-CES4050S, Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

·
·

453.000

Mảnh dao tiện lỗ phủ PVD Hãng Kyocera Model DCMT11T304GK PR1425

Mảnh dao tiện lỗ phủ PVD Hãng Kyocera Model DCMT11T304GK PR1425

·
·

120.000

Mũi Khoan 2.2mm Union Tool UTDLX2200-300

Mũi Khoan 2.2mm Union Tool UTDLX2200-300

·
·

629.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.75 x 6 x 45 L Union Tool Model HSLB2015-060,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.75 x 6 x 45 L Union Tool Model HSLB2015-060,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

468.000

Dao Phay Cầu R5 x 15 x 100L Union Tool Model HSB2100-1500,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Cầu R5 x 15 x 100L Union Tool Model HSB2100-1500,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

1.398.000

Mảnh dao phay phủ PVD Kyocera Model SEMT120304C PR1225

Mảnh dao phay phủ PVD Kyocera Model SEMT120304C PR1225

·
·

192.000

Dao Phay Cầu R3 x 9 x 80L Union Tool Model HSB2060-0900,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Cầu R3 x 9 x 80L Union Tool Model HSB2060-0900,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

685.000

Mảnh Dao Tiện Lỗ Phủ PVD Kyocera Model CCGT060204MF PR1225 Hàng Tiêu Chuẩn

Mảnh Dao Tiện Lỗ Phủ PVD Kyocera Model CCGT060204MF PR1225 Hàng Tiêu Chuẩn

·
·

164.450

Dao Cầu Cổ Dài R0.8 x 8 x 45 L Union Tool Model HSLB2016-080,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.8 x 8 x 45 L Union Tool Model HSLB2016-080,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

664.000

Dao Cầu Cổ Dài R1 x 8 x 45 L Union Tool Model HSLB2020-080,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R1 x 8 x 45 L Union Tool Model HSLB2020-080,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

495.000

Mảnh dao phay MEV Kyocera Model TOMT060508ER-GM PR1525

Mảnh dao phay MEV Kyocera Model TOMT060508ER-GM PR1525

·
·

146.000

Mảnh dao tiện ngoài phủ PVD Kyocera Model TNGG160404FP-TK PR1725

Mảnh dao tiện ngoài phủ PVD Kyocera Model TNGG160404FP-TK PR1725

·
·

194.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.3 x 2.5 x 45 L Union Tool Model HSLB2006-025,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.3 x 2.5 x 45 L Union Tool Model HSLB2006-025,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

495.000

Dao Phay Phẳng 3 Me Union Tool Model AZS3050-150, Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

Dao Phay Phẳng 3 Me Union Tool Model AZS3050-150, Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

·
·

946.000

Dao Phay Cầu Cổ Côn R1.5x30 x70L Union Tool Model HTNB2030-300-1,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Cầu Cổ Côn R1.5x30 x70L Union Tool Model HTNB2030-300-1,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

1.357.000

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D2 x R0.2x8x50L Union Tools Model HLRS2020-02-080,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D2 x R0.2x8x50L Union Tools Model HLRS2020-02-080,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

727.000

Mảnh dao khoan DRV Kyocera Model SCMT040209-GM-I PR1535

Mảnh dao khoan DRV Kyocera Model SCMT040209-GM-I PR1535

·
·

126.000

DAO PHAY NGÓN CẦU SAU NHIỆT UNION TOOLS HSLB2030-080

DAO PHAY NGÓN CẦU SAU NHIỆT UNION TOOLS HSLB2030-080

·
·

430.000

Dao Phay Phẳng 2 Me Cổ Dài D0.5 x 2 x 45L Union Tool Model HLRS4060-03-200,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Phẳng 2 Me Cổ Dài D0.5 x 2 x 45L Union Tool Model HLRS4060-03-200,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

382.000

Dao Phay Phẳng 4 Me Cổ Dài D 2 x 16 x 60 L Union Tool Model HLS4020-160,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Phẳng 4 Me Cổ Dài D 2 x 16 x 60 L Union Tool Model HLS4020-160,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

498.000

Mảnh dao khoan DRV  Kyocera Model SCMT050210-GM-I PR1535

Mảnh dao khoan DRV Kyocera Model SCMT050210-GM-I PR1535

·
·

130.000

Dao Phay Phẳng 2 Me Cổ Dài D2 x 6 x 45L Union Tool Model HLS2020-060,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Phẳng 2 Me Cổ Dài D2 x 6 x 45L Union Tool Model HLS2020-060,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

438.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.2 x 2 x 45 L Union Tool Model HSLB2004-020,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.2 x 2 x 45 L Union Tool Model HSLB2004-020,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

651.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.3 x 10 x 50L Union Tool Model HSLB 2006-100,Dao phay ngón gia công sau nhiệt, thép cứng

Dao Cầu Cổ Dài R0.3 x 10 x 50L Union Tool Model HSLB 2006-100,Dao phay ngón gia công sau nhiệt, thép cứng

·
·

550.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.3 x 3 x 45 L Union Tool Model HSLB2006-030,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.3 x 3 x 45 L Union Tool Model HSLB2006-030,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

495.000

Dao Phay Cầu R5 x 18 x 100L Union Tool Model HSB2100-1800,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Cầu R5 x 18 x 100L Union Tool Model HSB2100-1800,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

1.398.000

Mảnh dao tiện ngoài phủ PVD Kyocera Model TNGG160404FP-TK PR1535

Mảnh dao tiện ngoài phủ PVD Kyocera Model TNGG160404FP-TK PR1535

·
·

210.000

Cán Dao Tiện Ngoài Kyocera Model WWLNR2525M-08 Hàng Nhật Bản

Cán Dao Tiện Ngoài Kyocera Model WWLNR2525M-08 Hàng Nhật Bản

·
·

1.210.000

Mảnh Dao Tiện Lỗ Phủ PVD Kyocera Model CCMT09T302HQ PR1725 Hàng Nhật Bản

Mảnh Dao Tiện Lỗ Phủ PVD Kyocera Model CCMT09T302HQ PR1725 Hàng Nhật Bản

·
·

143.000

Dao Phay Phẳng 4 Me D12x36x90L Union Tool Model C-CES4120-3600, Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

Dao Phay Phẳng 4 Me D12x36x90L Union Tool Model C-CES4120-3600, Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

·
·

1.357.000

Mảnh Dao Tiện Lỗ Phủ PVD Kyocera Model CCMT09T304HQ PR1125 Hàng Chính Hãng Chất Lượng Uy Tín

Mảnh Dao Tiện Lỗ Phủ PVD Kyocera Model CCMT09T304HQ PR1125 Hàng Chính Hãng Chất Lượng Uy Tín

·
·

122.350

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model WNMG080408CQ CA525

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model WNMG080408CQ CA525

·
·

86.000

Cán dao cắt đứt Kyocera Model KGDFR2525M50-5B-Z

Cán dao cắt đứt Kyocera Model KGDFR2525M50-5B-Z

·
·

2.834.000

Cán dao tiện ngoài Kyocera Model PDJNL2525M-15

Cán dao tiện ngoài Kyocera Model PDJNL2525M-15

·
·

880.000

Mảnh dao tiện ngoài Cermet Kyocera Model TNMG110404GP TN60

Mảnh dao tiện ngoài Cermet Kyocera Model TNMG110404GP TN60

·
·

63.000

Mảnh dao tiện ngoài Ceramic Kyocera Model DNGA150404T02025 PT600M

Mảnh dao tiện ngoài Ceramic Kyocera Model DNGA150404T02025 PT600M

·
·

280.000

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model DNMG150408CJ CA515

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model DNMG150408CJ CA515

·
·

95.000

Mảnh dao tiện ngoài phủ PVD Kyocera Model TNGG160402MFP-SK PR1225

Mảnh dao tiện ngoài phủ PVD Kyocera Model TNGG160402MFP-SK PR1225

·
·

210.000