Cửa hàng Biolab

Cửa hàng Biolab

@cua-hang-biolab

0.0 / 5 Đánh giá
1 Theo Dõi
0 Nhận xét

Vouchers

Hiện tại cửa hàng này không có voucher.

Sản phẩm

Magnesium sulfate, anhydrous, Mã MN1988, Chai 250g, Bio Basic

Magnesium sulfate, anhydrous, Mã MN1988, Chai 250g, Bio Basic

·
·

850.000

Giá đựng ống PCR 0.2ml, 96 vị trí, Mã CTR1006, hãng FcomBio

Giá đựng ống PCR 0.2ml, 96 vị trí, Mã CTR1006, hãng FcomBio

·
·

65.000

Đã bán 1

Tert-Butanol (tert-Butyl alcohol), BioBasic, Mã: MC7100, Chai 1 lít

Tert-Butanol (tert-Butyl alcohol), BioBasic, Mã: MC7100, Chai 1 lít

·
·

850.000

Adenine, Mã: AD0013, Đóng gói: Lọ 25g/100g, Hãng BioBasic-Canada

Adenine, Mã: AD0013, Đóng gói: Lọ 25g/100g, Hãng BioBasic-Canada

·
·

1.550.000

Hóa Chất Sodium citrate, trisodium salt, dihydrate. Lọ 500g, Mã: CB0035,  CAS:[6132-04-3], Bio Basic

Hóa Chất Sodium citrate, trisodium salt, dihydrate. Lọ 500g, Mã: CB0035, CAS:[6132-04-3], Bio Basic

·
·

750.000

N-Acetyl-L-Cysteine, Lọ 100g, CAT: AB6697, CAS: 616-91-1, tinh khiết ≥98%, BioBasic

N-Acetyl-L-Cysteine, Lọ 100g, CAT: AB6697, CAS: 616-91-1, tinh khiết ≥98%, BioBasic

·
·

1.250.000

N-Acetyl-L-Cysteine, Lọ 25g, mã AB6697, BioBasic

N-Acetyl-L-Cysteine, Lọ 25g, mã AB6697, BioBasic

·
·

1.250.000

Albumin (Bovine Serum Albumin-BSA), CAT: AD0023, CAS: 9048-46-8, BioBasic- Canada

Albumin (Bovine Serum Albumin-BSA), CAT: AD0023, CAS: 9048-46-8, BioBasic- Canada

·
·

1.250.000

Chất Tris- Ultra Pure Grade, Mã: TB0194,  CAS: [77-86-1], lọ 500g, hãng BioBasic-Canada

Chất Tris- Ultra Pure Grade, Mã: TB0194, CAS: [77-86-1], lọ 500g, hãng BioBasic-Canada

·
·

1.150.000

Hóa Chất Proteinase K, Mã: PB0451, Đóng gói: 50mg, CAS: 39450-01-6, hãng BioBasic

Hóa Chất Proteinase K, Mã: PB0451, Đóng gói: 50mg, CAS: 39450-01-6, hãng BioBasic

·
·

1.650.000

Môi trường Nicotinic acid (NIACIN), Vitamin B3, NB0660, CAS: , lọ 250g, BioBasic-Canada

Môi trường Nicotinic acid (NIACIN), Vitamin B3, NB0660, CAS: , lọ 250g, BioBasic-Canada

·
·

950.000

Hóa Chất IBA, Lọ 100g, Indole-3-butyric acid, Mã sản phẩm: IB0726, Mã CAS: 60096-23-3, Hãng BioBasic

Hóa Chất IBA, Lọ 100g, Indole-3-butyric acid, Mã sản phẩm: IB0726, Mã CAS: 60096-23-3, Hãng BioBasic

·
·

3.950.000

Combo 10 chiếc Pipet nhựa tiệt trùng 10ml, hãng Fcombio

Combo 10 chiếc Pipet nhựa tiệt trùng 10ml, hãng Fcombio

·
·

85.000

Chất nuôi cấy mô thực vật, 6-Benzylaminopurine (6-BAP), Hãng sản xuất: Biobasic

Chất nuôi cấy mô thực vật, 6-Benzylaminopurine (6-BAP), Hãng sản xuất: Biobasic

·
·

1.100.000

Chất Albumin (Bovine Serum Albumin, BSA), lọ 100g, Mã AD0023, CAS: 9048-46-8, Hãng BioBasic

Chất Albumin (Bovine Serum Albumin, BSA), lọ 100g, Mã AD0023, CAS: 9048-46-8, Hãng BioBasic

·
·

4.250.000

Albumin (Bovine Serum Albumin, BSA), Mã AD0023, CAS 9048-46-8 , Lọ 5g, BioBasic- Canada

Albumin (Bovine Serum Albumin, BSA), Mã AD0023, CAS 9048-46-8 , Lọ 5g, BioBasic- Canada

·
·

650.000

Đã bán 2

Kinetin (6-Furfurylaminopurine, N6-Furfuryladenine), Lọ 25g, BioBasic

Kinetin (6-Furfurylaminopurine, N6-Furfuryladenine), Lọ 25g, BioBasic

·
·

1.280.000

Agarose M, dùng cho điện di, Mã AB0013, Đóng gói: 50g/250g, Hãng: BioBasic-Canada

Agarose M, dùng cho điện di, Mã AB0013, Đóng gói: 50g/250g, Hãng: BioBasic-Canada

·
·

1.250.000

6-Benzylaminopurine (6-BAP), Lọ 25g, Hãng BioBasic

6-Benzylaminopurine (6-BAP), Lọ 25g, Hãng BioBasic

·
·

950.000

Kinetin (6-Furfurylaminopurine, N6-Furfuryladenine), Lọ 100g, Mã: KB0745, Biobasic

Kinetin (6-Furfurylaminopurine, N6-Furfuryladenine), Lọ 100g, Mã: KB0745, Biobasic

·
·

4.250.000

Hóa Chất L-Histidine, monohydrochloride, monohydrate. Mã: HE806, CAS: [5934-29-2], Bio Basic

Hóa Chất L-Histidine, monohydrochloride, monohydrate. Mã: HE806, CAS: [5934-29-2], Bio Basic

·
·

850.000

Giá đựng ống Eppendorf 1.5-2.0ml, 96 vị trí, mã CTR1005, hãng Fcombio

Giá đựng ống Eppendorf 1.5-2.0ml, 96 vị trí, mã CTR1005, hãng Fcombio

·
·

75.000

Đã bán 1

Giá đựng ống ly tâm falcon 15ml / 50ml, CTR1001,  hãng Fcombio-usa (Centrifuge Tube Rack)

Giá đựng ống ly tâm falcon 15ml / 50ml, CTR1001, hãng Fcombio-usa (Centrifuge Tube Rack)

·
·

75.000

Đã bán 1

Hóa Chất 1-Naphthaleneacetic acid (NAA), Mã: NB0729, CAS:[86-87-3], Bio Basic

Hóa Chất 1-Naphthaleneacetic acid (NAA), Mã: NB0729, CAS:[86-87-3], Bio Basic

·
·

1.150.000

Giá đựng ống ly tâm đa năng, mã CTR1003, Fcombio-USA, SX tại China

Giá đựng ống ly tâm đa năng, mã CTR1003, Fcombio-USA, SX tại China

·
·

65.000

Đã bán 1

ĐẦU CÔN XANH 1000ul (Pipet Tips), Mã: 20-1000, túi 1000 cái, hãng Biologix

ĐẦU CÔN XANH 1000ul (Pipet Tips), Mã: 20-1000, túi 1000 cái, hãng Biologix

·
·

245.000

Đã bán 2