Sony Alpha A6300 Kèm Lens 16-50mm f/3.5-5.6 OSS (Chính hãng phân phối)
Sony Alpha A6300 Kèm Lens 16-50mm f/3.5-5.6 OSS (Chính hãng phân phối)
Sony Alpha A6300 Kèm Lens 16-50mm f/3.5-5.6 OSS (Chính hãng phân phối)
Sony Alpha A6300 Kèm Lens 16-50mm f/3.5-5.6 OSS (Chính hãng phân phối)
Sony Alpha A6300 Kèm Lens 16-50mm f/3.5-5.6 OSS (Chính hãng phân phối)
1 / 1

Sony Alpha A6300 Kèm Lens 16-50mm f/3.5-5.6 OSS (Chính hãng phân phối)

0.0
0 đánh giá

Đặc tính kỹ thuật Sony Alpha A6300 Lens 16-50mm f/3.5-5.6 OSS Zoom Sony A6300 Ngàm Sony E-Mount Định dạng APS-C (1.5x Crop Factor) Pixels Actual: 25 Megapixel Effective: 24.2 Megapixel Độ phân giải tối đa 24 MP: 6000 x 4000 Tỉ lệ khung hình 3:2, 16:9 Loại cảm biến / K

22.990.000
Share:
HT-Digital

HT-Digital

@ht.digital
4.8/5

Đánh giá

4.807

Theo Dõi

11.296

Nhận xét

Đặc tính kỹ thuật Sony Alpha A6300 Lens 16-50mm f/3.5-5.6 OSS Zoom Sony A6300 Ngàm Sony E-Mount Định dạng APS-C (1.5x Crop Factor) Pixels Actual: 25 Megapixel Effective: 24.2 Megapixel Độ phân giải tối đa 24 MP: 6000 x 4000 Tỉ lệ khung hình 3:2, 16:9 Loại cảm biến / Kích thước CMOS, 23.5 x 15.6 mm Định dạng file Still Images: JPEG, RAW Movies: AVCHD Ver. 2.0, MP4, MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S Audio: AAC LC, AC3, Dolby Digital 2ch, Linear PCM (Stereo) Bit Depth 14-bit Dust Reduction System Yes Loại thẻ nhớ SD SDHC SDXC Memory Stick Pro Duo Memory Stick PRO HG-Duo Quay AV Quay Video Yes, NTSC/PAL Định dạng Video UltraHD XAVC S 3840 x 2160p / 30 fps (100 Mbps) / 30 fps (60 Mbps) / 25 fps (100 Mbps) / 25 fps (60 Mbps) / 24 fps (100 Mbps) / 24 fps (60 Mbps) High Definition XAVC S 1920 x 1080p / 120 fps (100 Mbps) / 120 fps (60 Mbps) / 100 fps (100 Mbps) / 100 fps (100 Mbps) / 60 fps (50 Mbps) / 50 fps (50 Mbps) / 30 fps (50 Mbps) / 25 fps (50 Mbps) / 24 fps (50 Mbps) High Definition AVCHD 1920 x 1080p / 60 fps (28 Mbps) / 50 fps (28 Mbps) / 25 fps (24 Mbps) / 25 fps (17 Mbps) / 24 fps (24 Mbps) / 24 fps (17 Mbps) High Definition AVCHD 1920 x 1080i / 60 fps (24 Mbps) / 60 fps (17 Mbps) / 50 fps (24 Mbps) / 50 fps (17 Mbps) High Definition MP4 1920 x 1080p / 60 fps (28 Mbps) / 50 fps (28 Mbps) / 30 fps (16 Mbps) / 25 fps (16 Mbps) High Definition MP4 1280 x 720p / 30 fps (6 Mbps) / 25 fps (6 Mbps) Aspect Ratio 16:9 Độ dài Video Up to 29 Min 59 Sec Audio Recording Built-in Mic: With Video, Stereo Optional External Mic: With Video, Stereo Focus Control Kiểu lấy nét Auto & Manual Chế độ lấy nét Automatic (A), Continuous-servo AF (C), Direct Manual Focus (DMF), Manual Focus (M), Single-servo AF (S) Thông số kỹ thuật Kích thước (WxHxD) 4.7 x 2.6 x 1.9" / 120.0 x 66.9 x 48.8 mm excluding protrusions Cân nặng 14.25 oz / 404 g with battery and memory card Sony 16-50mm f/3.5-5.6 OSS Zoom Độ dài tiêu cự 16 - 50mm Comparable 35mm Focal Length: 24 - 75 mm Khẩu độ Maximum: f/3.5 - 5.6 Minimum: f/22 - 36 Góc ngắm 83° - 32° Khoảng cách lấy nét tối thiểu 9.84" (25 cm) Độ phóng đại 0.215x Thành phần /Nhóm 9/8 Số lượng lá khẩu 7 Tự động lấy nét Yes Ổn định hình ảnh Yes Đường kính filter Front: 40.5 mm Kích thước (DxL) Approx. 2.55 x 1.18" (64.7 x 29.9 mm) Cân nặng ống kính 4.09 oz (116 g)

Sản Phẩm Tương Tự