[Giá sỉ] Thuốc nhuộm tóc LD Max Gam màu lạnh
[Giá sỉ] Thuốc nhuộm tóc LD Max Gam màu lạnh
[Giá sỉ] Thuốc nhuộm tóc LD Max Gam màu lạnh
[Giá sỉ] Thuốc nhuộm tóc LD Max Gam màu lạnh
[Giá sỉ] Thuốc nhuộm tóc LD Max Gam màu lạnh
[Giá sỉ] Thuốc nhuộm tóc LD Max Gam màu lạnh
[Giá sỉ] Thuốc nhuộm tóc LD Max Gam màu lạnh
1 / 1

[Giá sỉ] Thuốc nhuộm tóc LD Max Gam màu lạnh

4.8
9 đánh giá
24 đã bán

❤Màu Nhuộm LD Max & LD Max3+ ❤️ ✅Quá Chất Với Các Gam Màu Đang Là Xu Hướng Dẫn Đầu Tại Thị Trường Tóc Việt Nam ✅Bảng Màu 50 Mã Màu (LD Max ) Các Mã Màu Từ Công Sở Đến Thời Trang & 8 Mã Màu Hệ Số Thông Minh ( LD Max3+ ) ✅Hệ Màu Kép Siêu Mạnh Ví Dụ Các Mã Xu Hướng 20

41.000
Share:

❤Màu Nhuộm LD Max & LD Max3+ ❤️ ✅Quá Chất Với Các Gam Màu Đang Là Xu Hướng Dẫn Đầu Tại Thị Trường Tóc Việt Nam ✅Bảng Màu 50 Mã Màu (LD Max ) Các Mã Màu Từ Công Sở Đến Thời Trang & 8 Mã Màu Hệ Số Thông Minh ( LD Max3+ ) ✅Hệ Màu Kép Siêu Mạnh Ví Dụ Các Mã Xu Hướng 2020 💓22/88888 (Xanh Đen ) Black Blue 💓7/111111 (Khói Xám Trầm ) 💓10/111111 ( Khói Xám Vừa ) 💓0/111 (Mix Khói Cực Mạnh ) 💗10/144 (Khói Ánh tím Cực Mạnh ) 💗10/155 (Khói Ánh Blue Cực Mạnh) 💗10/166 (Khói Ánh Hồng Nhẹ ) 💗55/777 (Caffe Cân Bằng ) Mạnh 💓66/755 ( socola Cân Bằng )Mạnh 💓55/444 (Nâu trà mocha Cân Bằng) 💗55/544 ( Nâu Gỗ Cân Bằng )Mạnh 💗66/4455 ( Nâu Đỏ đô Cân Bằng ) Mạnh 💗33/0 _44/0 _ 55/0 _ 66/0 ( Nâu Tự Nhiên Cân Bằng ) Ngoài Ra ✅💗💗💗💗💗💗💗💗💗💗✅ 8 Mã Màu Dẫn Đầu Xu Hướng Thời Trang 💗44/22222 (Rêu Đá Đậm ) 💗66/22222 (Rêu vàng ) 💗00/22222 ( light Rêu Trực Tiếp Từ Đen) 💗00/6655 (Light Hồng Trực Tiếp Từ Đen 💗44/11111 (Than Chì Nên Từ Nền 7 ) 💗44/1188 (Than Blue Nên Từ Nền 6 ) 💗LD B+ ( Bóc Đen sang Vàng 1 Lần ) 💗LD R+ (Bóc Đỏ sang Vàng 1 Lần ) ✔Các Salon Tóc Đã Và Đang Tìm Kiếm Hãng Màu Giá Hợp Lý Và Chất Lượng Thì Đừng Bỏ Qua Thương Hiệu Màu Nhuộm LD Max & LD Max3+ Nhé ✔Chúng Tôi Cam Kết Màu Nhuộm Chất Lượng _Nếu Ko Đạt Như Mong Muốn Thì Dc Phép Hoàn Trả Lại ✔Chắc Chắn Sẽ Làm Các Cao Thủ Nghành Tóc Hài Lòng Ngay Lần Đầu Mọi Liên Hệ :.........

Dung tích (ml)

100

Giới tính

Unisex

Xuất xứ

Khối lượng (g)

Sản Phẩm Tương Tự