Fluke-87V đồng hồ vạn năng số
Fluke-87V đồng hồ vạn năng số
1 / 1

Fluke-87V đồng hồ vạn năng số

0.0
0 đánh giá

Tính năng chính Chức năng độc đáo giúp đo điện áp và tần số chính xác trên biến tần và thiết bị có nhiễu điện khác (87V) Đo nhiệt độ tích hợp tiện lợi cho phép bạn lấy số đo nhiệt độ mà không phải mang theo dụng cụ riêng (87V) Dây treo nam châm tùy chọn để bạn dễ dà

13.600.000
Share:
Thiết Bị Đo Lường AP

Thiết Bị Đo Lường AP

@thiet-bi-do-luong-ap
4.6/5

Đánh giá

14

Theo Dõi

5

Nhận xét

Tính năng chính Chức năng độc đáo giúp đo điện áp và tần số chính xác trên biến tần và thiết bị có nhiễu điện khác (87V) Đo nhiệt độ tích hợp tiện lợi cho phép bạn lấy số đo nhiệt độ mà không phải mang theo dụng cụ riêng (87V) Dây treo nam châm tùy chọn để bạn dễ dàng lắp đặt và quan sát trong khi rảnh tay thực hiện công việc khác Màn hình chữ số lớn có đèn nền sáng hai mức giúp 80-dòng V dễ đọc hơn nhiều so với các mẫu cũ hơn Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Thương Hiệu
fluke

Sản phẩm có được bảo hành không?

Hình thức bảo hành

Tem bảo hành

Thời gian bảo hành

12

Thương hiệu

FLUKE

Xuất xứ thương hiệu

Mỹ

Điện áp

1000V

Hướng dẫn bảo quản

Kiểm tra Pin thường xuyên Không sử dụng máy: tháo pin ra khỏi máy để tránh trường hợp Pin chảy nước làm hư bo mạch.  

Hướng dẫn sử dụng

Lắp Pin Mở máy Đo  

Model

FLUKE-87V

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

201 x 98 x 52 mm

Lưu ý

Đọc kỹ hướng dẩn sử dụng trước khi dùng

Xuất xứ

Mỹ

Phạm vi đo

Thông số kỹ thuật Điện áp DC Điện áp tối đa:  1000V Độ chính xác:  Fluke 83 V: ±(0,1%+1)    Fluke 87 V: ±(0,05%+1) Độ phân giải tối đa:  Fluke 83 V: 100 µV    Fluke 87 V: 10 µV Điện áp AC Điện áp tối đa:  1000V Độ chính xác:  Fluke 83 V: ±(0,5%+2)    Fluke 87 V: ±(0,7%+2) hiệu dụng thực Dải tần của dòng điện AC  Fluke 83 V: 5kHz    Fluke 87 V: 20kHz*    *có bộ lọc thông thấp; 3db ở 1kHz Độ phân giải tối đa:  0,1 mV Dòng điện DC Cường độ dòng điện tối đa:  10A (tối đa 20 A trong 30 giây) Độ chính xác của cường độ dòng điện:  Fluke 83 V: ±(0,4%+2)    Fluke 87 V: ±(0,2%+2) Độ phân giải tối đa:  Fluke 83 V: 0,01 mA    Fluke 87 V: 0,01 µA Dòng điện AC Cường độ dòng điện tối đa:  10A (tối đa 20 A trong 30 giây) Độ chính xác của cường độ dòng điện:  Fluke 83 V: ±(1,2%+2)    Fluke 87 V: ±(1,0%+2) hiệu dụng thực Độ phân giải tối đa:  0,1 µA Điện trở Điện trở tối đa:  50 MΩ Độ chính xác:  Fluke 83 V: ±(0,4%+1)    Fluke 87 V: ±(0,2%+1) Độ phân giải tối đa:  0,1Ω Điện dung Điện dung tối đa  9.999 µF Độ chính xác  ±(1%+2) Độ phân giải tối đa  0,01 nF Tần số Tần số tối đa  200 kHz Độ chính xác  ±(0,005%+1) Độ phân giải tối đa  0,01 Hz Chu trình hoạt động Chu trình hoạt động tối đa  99,9% Độ chính xác  ±(0,2%/KHz +0,1%) Độ phân giải tối đa  0,1% Đo nhiệt độ Fluke 87 V, 87 V/E:  -200,0°C - 1090°C    -328,0°F - 1994,0°F    không bao gồm đầu dò Đầu dò nhiệt độ 80 BK    -40,0°C - 260°C    -40,0°F - 500°F, 2,2°C hoặc 2%, bất kể giá trị nào lớn hơn Độ dẫn điện Độ dẫn điện tối đa  60,00 nS Độ chính xác  ±(1,0%+10) Độ phân giải tối đa  0,01 nS Đi-ốt Dải đo:  3 V Độ phân giải:  1 mV Độ chính xác:  ± (2 % + 1) Phạm vi chu trình hoạt động Độ chính xác:  Trong phạm vi ± (0,2%/kHz + 0,1 %)   Thông số kỹ thuật về môi trường Nhiệt độ hoạt động    -20°C đến +55°C Nhiệt độ bảo quản    -40°C đến +60°C Độ ẩm (không ngưng tụ)    0% - 90% (0°C - 35°C)    0% - 70% (35°C - 55°C) Độ cao hoạt động    2000 m   Thông số kỹ thuật an toàn Tiêu chuẩn quá áp    EN 61010-1 đến 1000 V CAT III, 600V CAT IV Chứng nhận của các tổ chức an toàn    Chứng nhận bởi UL, CSA, TÜV, VDE

Trọng lượng sản phẩm

624gram

Quy cách đóng gói

Bao gồm: Máy chính Cáp đo TL75 Kẹp cá sấu AC72 Vỏ Pin 9V (đã lắp) Hướng dẫn bắt đầu CD với hướng dẫn sử dụng chi tiết Đầu dò nhiệt độ 80BK

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan