Đồng Hồ Đo Vạn Năng Tự Động ZOYI ZT-S4 - ZTS4
Đồng Hồ Đo Vạn Năng Tự Động ZOYI ZT-S4 - ZTS4
Đồng Hồ Đo Vạn Năng Tự Động ZOYI ZT-S4 - ZTS4
Đồng Hồ Đo Vạn Năng Tự Động ZOYI ZT-S4 - ZTS4
1 / 1

Đồng Hồ Đo Vạn Năng Tự Động ZOYI ZT-S4 - ZTS4

5.0
3 đánh giá

Thông Số Kỹ Thuật Chung: Bộ sản phẩm bao gồm: 1 đồng hồ 1 đôi pin AAA 1 đôi que đo 1 dây đo nhiệt độ Hiển thị Đếm 4000 4000 4000 4000 True RMS/NCV Có Có Có Có Thang đo Tự động Tự động Tự động Tự động Chất liệu ABS ABS ABS ABS Đèn nền Có Có Có Có Tốc Độ lấy mẫu/cập n

279.000
Share:
Điện Tử Kim Anh

Điện Tử Kim Anh

@tsulmes
4.8/5

Đánh giá

603

Theo Dõi

1.308

Nhận xét

Thông Số Kỹ Thuật Chung: Bộ sản phẩm bao gồm: 1 đồng hồ 1 đôi pin AAA 1 đôi que đo 1 dây đo nhiệt độ Hiển thị Đếm 4000 4000 4000 4000 True RMS/NCV Có Có Có Có Thang đo Tự động Tự động Tự động Tự động Chất liệu ABS ABS ABS ABS Đèn nền Có Có Có Có Tốc Độ lấy mẫu/cập nhật 3/s 3/s 3/s 3/s Đèn pin/ Flashlight Có Có Có Có Báo Pin yếu Có Có Có Có Tự động Tắt Nguồn Có Có Có Có Kiểm tra Dây Zero/live (dây lửa) Có Có Có Có Liên tục - Thông mạch Có Có Có Có Nhiệt độ Không có Không có Không có Có Tần số Không có Không có Có Có Điện dung - Tụ điện Không có Không có Có Có Trở Kháng - Điện trở Có Có Có Có Kiểm tra Pin Không có 1.5 V/9 V/12 V Không có Không có Thông Số Kỹ Thuật Điện: Đồng Hồ Đo Vạn Năng Tự Động ZOYI ZT-S4 ZT-S1 ~ S4 Chức năng Phạm vi đo Độ phân giải Độ chính xác Điện Áp DC 4.000 V/40.00 V/400.0 V 0.001 V/0.01 V/0.1 V ± (0.5% + 3) 600 V Điện Áp AC 4.000 V/40.00 V/400.0 V 0.001 V/0.01 V/0.1 V ± (1.0% + 3) 600 V 1 V AC mA 999.9mA 0.1mA ± (2.0% + 3) AC A 9.999A 0.001A DC mA 999.9mA 0.1mA ± (1.0% + 4) DC A 9.999A 0.001A Trở Kháng 4.000k Ω 0.001k Ω ± (1.5% + 3) 40.00k Ω/400.0k Ω/4.000M Ω 0.01k Ω/0.1k Ω/0.001M Ω ± (1.0% + 3) 40.00M Ω 0.01M Ω ± (1.5% + 3) Chỉ có ở ZT-S3/S4 Điện dung 4.000nF 0.001nF ± (5.0% + 20) 40.00nF/400.0nF/4.000 μF/40.00 μF/400.0 μF 0.01nF/0.1nF/0.001 μF/0.01 μF/0.1 μF ± (3.5% + 4) 4.000mF 0.001mF ± (5.0% + 5) Tần số 4.000Hz/40.00Hz/400.0Hz/4.000 KHz/40.00 KHz/400.0 KHz/4.000 MHz /10.00 MHz 0.001Hz/0.01Hz/0.1Hz/0.001 KHz/0.01 KHz/0.1 KHz/0.001 MHz /0.01 MHz ± (1% + 2) Nhiệt độ -20°-1000°/-4°-1832°(Chỉ có ở ZT-S4 ) ± (3% + 5) Liên tục Có NCV/ Kiểm tra dây Live Có Tần số đáp ứng tại chế độ AC 40Hz ~ 1 kHz Chỉ có ở ZT-S2 Kiểm tra Pin 1.5 V 9 V 12 V Dòng tải 10mA 10mA 200mA Mức độ báo của LED Màu xanh lá cây ≧1.30 V ≧7.83 V ≧10.44 V Vàng 0.94 V-1.29 V 5.64 V-7.82 V 7.52 V-10.43 V Màu đỏ 0.15 V-0.93 V 0.90 V-5.63 V 0.90 V-5.63 V Không sáng ≦0.14 V ≦0.89 V ≦1.19 V

Sản Phẩm Tương Tự