Đồng hồ đo áp suất nước gia đình KK 0.6Mpa-1.6Mpa-2.5Mpa
Đồng hồ đo áp suất nước gia đình KK 0.6Mpa-1.6Mpa-2.5Mpa
Đồng hồ đo áp suất nước gia đình KK 0.6Mpa-1.6Mpa-2.5Mpa
Đồng hồ đo áp suất nước gia đình KK 0.6Mpa-1.6Mpa-2.5Mpa
Đồng hồ đo áp suất nước gia đình KK 0.6Mpa-1.6Mpa-2.5Mpa
Đồng hồ đo áp suất nước gia đình KK 0.6Mpa-1.6Mpa-2.5Mpa
Đồng hồ đo áp suất nước gia đình KK 0.6Mpa-1.6Mpa-2.5Mpa
Đồng hồ đo áp suất nước gia đình KK 0.6Mpa-1.6Mpa-2.5Mpa
Đồng hồ đo áp suất nước gia đình KK 0.6Mpa-1.6Mpa-2.5Mpa
1 / 1

Đồng hồ đo áp suất nước gia đình KK 0.6Mpa-1.6Mpa-2.5Mpa

0.0
0 đánh giá
2 đã bán

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 0.6Mpa - 6kg/cm2 - 6Bar 1.6Mpa - 16kg/cm2 - 16Bar 2.5Mpa - 25kg/cm2 - 25Bar – Tên: Đồng hồ áp suất nước(Chân đứng) – Tình trạng: mới 100% – Xuất xứ Đài Loan – Trung Quốc – Model : T121 – Mặt : đường kính 63mm (2.5″) – Phạm vi đo: hợp chất, chân khô

25.000
Share:
ShopHungLoi

ShopHungLoi

@shop_hung_loi
4.9/5

Đánh giá

368

Theo Dõi

431

Nhận xét

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 0.6Mpa - 6kg/cm2 - 6Bar 1.6Mpa - 16kg/cm2 - 16Bar 2.5Mpa - 25kg/cm2 - 25Bar – Tên: Đồng hồ áp suất nước(Chân đứng) – Tình trạng: mới 100% – Xuất xứ Đài Loan – Trung Quốc – Model : T121 – Mặt : đường kính 63mm (2.5″) – Phạm vi đo: hợp chất, chân không 76cmHg (30″ Hg) đến 6.000 psi . -1 ~ 0 Kg , -76 mmHg ~ 0 Kg (loại chân không hay áp suất âm) . 1 Kg, 2 Kg, 3.5 Kg , 5 Kg, 7 Kg, 10 Kg, 15 Kg, 25 Kg, 35 Kg, 250 Kg – Loại: hơi, không dầu – Hình thức kết nối: nối ren phía dưới đồng hồ (chân đứng) – Chân: đồng – Kim: màu đen bằng nhôm – Mặt kính: thủy tinh, nhựa – Độ chính xác: +/- 2.5 – Nhiệt độ hoạt động giới hạn: 70 ° C (158 ° F) – Môi trường ứng dụng: nước, không khí, khí, dầu và chất lỏng không ăn mòn – Kết nối: nối ren 1/4″ (phi 13mm) cho loại mặt 63mm – Vỏ và vòng thép bằng inox không gỉ : inox 304 – Thiết bị dùng để đo áp suất nước, hơi, khí dầu. Dùng phổ biến trong cơ khí, công nghiệp, nhà máy, xây dựng, máy bơm…. ĐẢM BẢO: – Hàng CÓ SẲN – Hàng THẬT như hình và mô tả – Chất lượng TỐT (không giống loại trôi nổi trên thị trường) TÊN GỌI KHÁC: Đồng hồ đo áp lực – áp suất, đồng hồ áp suất – áp suất âm – áp suất chân không – áp suất thủy lực, đồng hồ áp suất KK gauge đài loan, đồng hồ áp suất nước – hơi – khí, pressure gauge, đồng hồ áp suất chân đứng – chân sau, đồng hồ áp suất đài loan, đồng hồ áp suất trung quốc, báo giá đồng hồ áp suất, đồng hồ áp suất giá rẻ, bán đồng hồ áp suất Theo như bảng trên ta thấy: 1 Mpa = 145.04 psi ; 1 Mpa = 10 000 mbar ; 1 Mpa = 10 bar ; 1 Mpa = 9.87 atm ; 1 Mpa = 1 0000 00 Pa ; 1 Mpa = 1000 kPa ; 1 Mpa = 101971.6 mm cột nước ; 1 Mpa = 4014.6 inch cột nước ; 1 Mpa = 7500.6 mmHg (milimet thủy ngân) ; 1 Mpa = 295.3 in.Hg (inch thủy ngân) ; 1 Mpa = 10.2 kg/cm2 Và theo đó thì: 1 Mpa = 1 000 000 Pa 1 Mpa = 1 000 kPa 1 Mpa = 10 Bar 1 Mpa = 1 000 000 N/m2 1 Mpa = 100 N/cm2 1 Mpa = 1 N/mm2 1 Mpa = 1 000 kN/m2 1 Mpa = 0.1 kN/cm2 1 Mpa = 0.001 kN/mm2 1 Mpa = 101 971.6213 kg/m2 1 Mpa = 10.19716213 kg/cm2 1 Mpa = 0.1017916213 kg/mm2 1 Mpa = 101.9716213 tấn/m2 1 Mpa = 0.01017916213 tấn/cm2 1 Mpa = 0.0001017916213 tấn/mm2 #donghoapsuat #donghodoapsuat #donghoapsuatKK #donghoapsuatnuoc #donghoapsuathoi #donghoapsuatkhinen #donghoapsuatchankhong #donghoapsuat-1kg #donghoapsuatthuyluc #donghoapluc #donghoapsuatkk #donghodoapluc #donghoapsuathoi #donghoaplucdau #donghoapsuatdailoan #donghoaplucdailoan#vangiamap #vandieuap #vanchinhap #thietbichinhapsuat #vangiamapsuat #vangiamapluc #vangiamapsuatnuoc #vangiamaplucnuoc #PressureRegulatorValve #PressureRegulatingValve #DN15PressureRegulatorValve #1/2PressureRegulatorValve

Hạn bảo hành

3 tháng

Loại bảo hành

Bảo hành nhà cung cấp

Tên tổ chức chịu trách nhiệm sản xuất

Đang cập nhật

Địa chỉ tổ chức chịu trách nhiệm sản xuất

Đang cập nhật

Sản Phẩm Tương Tự