ĐIỆN THOẠI NOKIA 3300 CHÍNH HÃNG
MẠNG 2G GSM 900 / GSM 1800 Tốc độ Không GPRS Class 6 (3+1/2+2 slots), 24 - 36 kbps EDGE Không RA MẮT Ra mắt Tháng 01 năm 2003 THÂN MÁY Kích thước 114 x 63 x 20 mm, 115 cc Trọng lượng 125 g MÀN HÌNH Loại Màn hình CSTN, 4096 màu Kích thước 128 x 128 pixels, 5 lines, 1.7
sieuvietsaigonsmart
@sieuvietsaigonsmartĐánh giá
Theo Dõi
Nhận xét
MẠNG 2G GSM 900 / GSM 1800 Tốc độ Không GPRS Class 6 (3+1/2+2 slots), 24 - 36 kbps EDGE Không RA MẮT Ra mắt Tháng 01 năm 2003 THÂN MÁY Kích thước 114 x 63 x 20 mm, 115 cc Trọng lượng 125 g MÀN HÌNH Loại Màn hình CSTN, 4096 màu Kích thước 128 x 128 pixels, 5 lines, 1.7 inches, 31 x 31 mm Cảm ứng đa điểm Không - Four-way scroll key NỀN TẢNG BỘ NHỚ Bộ nhớ trong 4.5 MB Khe cắm thẻ nhớ MMC MÁY ẢNH Camera chính Không ÂM THANH Kiểu chuông Báo rung, nhạc chuông đa âm sắc, MP3 Jack audio 3.5mm Có - Stereo line-in - MP3, AAC, Midi, WAV ringing tones - Hi-fi CỔNG GIAO TIẾP WLAN Không Bluetooth Không Định vị toàn cầu (GPS) Không NFC Không Hồng ngoại Không Radio Stereo FM radio USB Có ĐẶC ĐIỂM Tin nhắn SMS, MMS, Email Trình duyệt WAP, xHTML, iMode Java Có - MP3 and AAC player - Sound recorder - T9 - SyncML - Voice dial - Organizer - Xpress-on covers PIN Pin chuẩn Pin chuẩn, Li-Ion 780 mAh (BLD-3) Chờ Lên đến 180 giờ - 230 giờ Đàm thoại Lên đến 2 giờ - 3 giờ 30 phút THÔNG SỐ KHÁC Ngôn ngữ 34 Màu sắc Orange và Black Blue
Thương hiệu
Nokia
Model
Nokia 3300
Bộ nhớ trong
Dưới 4GB
Mạng
HSPA
Khe cắm sim
Single
Chống thấm nước
No
Kích thước màn hình (Inches)
5.00
hệ điều hành
Windows RT
RAM
512MB
Camera sau
Không có camera sau
Camera trước
Không có camera trước
GPS
Yes
Bluetooth
Có
microUSB
3.0
Pin (mAh)
7900
Màu
Trắng
Bảo hành (tháng)
12
Sản Phẩm Tương Tự
Đầu Chuyển Đổi Cổng Loại C Sang Cho IPX 5 6 7 8 tablet táo máy nghe nhạc táo
7.600₫
Đã bán 1