ĐIỆN THOẠI NOKIA 3250 XPRESSMUSIC CHÍNH HÃNG
ĐIỆN THOẠI NOKIA 3250 XPRESSMUSIC CHÍNH HÃNG
ĐIỆN THOẠI NOKIA 3250 XPRESSMUSIC CHÍNH HÃNG
ĐIỆN THOẠI NOKIA 3250 XPRESSMUSIC CHÍNH HÃNG
ĐIỆN THOẠI NOKIA 3250 XPRESSMUSIC CHÍNH HÃNG
ĐIỆN THOẠI NOKIA 3250 XPRESSMUSIC CHÍNH HÃNG
ĐIỆN THOẠI NOKIA 3250 XPRESSMUSIC CHÍNH HÃNG
ĐIỆN THOẠI NOKIA 3250 XPRESSMUSIC CHÍNH HÃNG
ĐIỆN THOẠI NOKIA 3250 XPRESSMUSIC CHÍNH HÃNG
1 / 1

ĐIỆN THOẠI NOKIA 3250 XPRESSMUSIC CHÍNH HÃNG

0.0
0 đánh giá

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẠNG 2G GSM 900 / 1800 / 1900 Tốc độ Không GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps EDGE Class 10, 236.8 kbps RA MẮT Ra mắt Tháng 11 năm 2005 THÂN MÁY Kích thước 103.8 x 50 x 19.8 mm Trọng lượng 130 g MÀN HÌNH Loại Màn hình TFT, 262.000 màu Kích t

3.995.000
Share:
sieuvietsaigonsmart

sieuvietsaigonsmart

@sieuvietsaigonsmart
4.1/5

Đánh giá

2.131

Theo Dõi

48

Nhận xét

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẠNG 2G GSM 900 / 1800 / 1900 Tốc độ Không GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps EDGE Class 10, 236.8 kbps RA MẮT Ra mắt Tháng 11 năm 2005 THÂN MÁY Kích thước 103.8 x 50 x 19.8 mm Trọng lượng 130 g MÀN HÌNH Loại Màn hình TFT, 262.000 màu Kích thước 176 x 208 pixels, 2.1 inches, 35 x 41 mm Cảm ứng đa điểm Không - Có thể tải screensavers, wallpapers NỀN TẢNG Hệ điều hành Symbian S.60 v9.1, 9.2, 9.3 Bộ xử lý (CPU) ARM 9 235 MHz BỘ NHỚ Bộ nhớ trong 10 MB, 64 MB RAM Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 1GB MÁY ẢNH Camera chính 2 MP, 1600x1200 pixels Quay phim Có, QCIF Camera phụ Không NGHE NHÌN Kiểu chuông Báo rung, nhạc chuông 64 âm sắc, MP3 Jack audio 3.5mm Có - 3.5 mm audio jack CỔNG GIAO TIẾP WLAN Không Bluetooth Có Định vị toàn cầu (GPS) Không NFC Không Hồng ngoại Không Radio Stereo FM radio, Visual radio USB Có, Pop-Port ĐẶC ĐIỂM Tin nhắn SMS, MMS, EMail, Instant Messaging Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML Java Có, MIDP 2.0 - T9 (iTAP) - Bio-rhythm - Stopwatch - Calculator - Voice memo PIN Pin chuẩn Pin chuẩn, Li-Ion 1100 mAh (BP-6M) Chờ Lên đến 245 giờ Đàm thoại Lên đến 3 giờ THÔNG SỐ KHÁC Ngôn ngữ Tiếng Anh Màu sắc Đen, Xanh lá, HồngMẠNG 2G GSM 900 / 1800 / 1900 Tốc độ Không GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps EDGE Class 10, 236.8 kbps RA MẮT Ra mắt Tháng 11 năm 2005 THÂN MÁY Kích thước 103.8 x 50 x 19.8 mm Trọng lượng 130 g MÀN HÌNH Loại Màn hình TFT, 262.000 màu Kích thước 176 x 208 pixels, 2.1 inches, 35 x 41 mm Cảm ứng đa điểm Không - Có thể tải screensavers, wallpapers NỀN TẢNG Hệ điều hành Symbian S.60 v9.1, 9.2, 9.3 Bộ xử lý (CPU) ARM 9 235 MHz BỘ NHỚ Bộ nhớ trong 10 MB, 64 MB RAM Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 1GB MÁY ẢNH Camera chính 2 MP, 1600x1200 pixels Quay phim Có, QCIF Camera phụ Không NGHE NHÌN Kiểu chuông Báo rung, nhạc chuông 64 âm sắc, MP3 Jack audio 3.5mm Có - 3.5 mm audio jack CỔNG GIAO TIẾP WLAN Không Bluetooth Có Định vị toàn cầu (GPS) Không NFC Không Hồng ngoại Không Radio Stereo FM radio, Visual radio USB Có, Pop-Port ĐẶC ĐIỂM Tin nhắn SMS, MMS, EMail, Instant Messaging Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML Java Có, MIDP 2.0 - T9 (iTAP) - Bio-rhythm - Stopwatch - Calculator - Voice memo PIN Pin chuẩn Pin chuẩn, Li-Ion 1100 mAh (BP-6M) Chờ Lên đến 245 giờ Đàm thoại Lên đến 3 giờ THÔNG SỐ KHÁC Ngôn ngữ Tiếng Anh Màu sắc Đen, Xanh lá, Hồng

Thương Hiệu
anoka

Thương hiệu

ANOKA

Model

Nokia 3250 ExpressMusic

Bộ nhớ trong

Dưới 4GB

Mạng

GSM

Khe cắm sim

Single

Chống thấm nước

No

Kích thước màn hình (Inches)

2

hệ điều hành

Nokia OS 1.1.1

RAM

64MB

Camera sau

2.0MP

Camera trước

Không có camera trước

GPS

No

Bluetooth

microUSB

3.0 Type-C

Pin (mAh)

1100

Màu

Nhiều màu

Bảo hành (tháng)

6 Tháng

Sản Phẩm Tương Tự