Đầu ghi hình camera ip HIKVISION DS-7604NI-K1/(4P)(B) 4 kênh 8MP ( PoE) Chính hãng
Đầu ghi hình camera ip HIKVISION DS-7604NI-K1/(4P)(B) 4 kênh 8MP ( PoE) Chính hãng
Đầu ghi hình camera ip HIKVISION DS-7604NI-K1/(4P)(B) 4 kênh 8MP ( PoE) Chính hãng
Đầu ghi hình camera ip HIKVISION DS-7604NI-K1/(4P)(B) 4 kênh 8MP ( PoE) Chính hãng
Đầu ghi hình camera ip HIKVISION DS-7604NI-K1/(4P)(B) 4 kênh 8MP ( PoE) Chính hãng
1 / 1

Đầu ghi hình camera ip HIKVISION DS-7604NI-K1/(4P)(B) 4 kênh 8MP ( PoE) Chính hãng

5.0
3 đánh giá

HIKVISION THƯƠNG HIỆU CAMERA BÁN CHẠY NHẤT THẾ GIỚI Hỗ trợ nhận camera ip lên tới 8MP Cấp nguồn PoE cho camera thông ca cáp mạng(DS-7604NI-K1/4P(B)) Hỗ trợ ghi hình lên tới 8Mp Xuất hình ngõ ra cổng HDMI, VGA lên đến 4K Ultra HD Hỗ trợ 1 cổng vào và ra cho tín hiệu âm

2.460.000
Share:
Khoa Đức Computer

Khoa Đức Computer

@khoa_dc
4.7/5

Đánh giá

3.169

Theo Dõi

863

Nhận xét

HIKVISION THƯƠNG HIỆU CAMERA BÁN CHẠY NHẤT THẾ GIỚI Hỗ trợ nhận camera ip lên tới 8MP Cấp nguồn PoE cho camera thông ca cáp mạng(DS-7604NI-K1/4P(B)) Hỗ trợ ghi hình lên tới 8Mp Xuất hình ngõ ra cổng HDMI, VGA lên đến 4K Ultra HD Hỗ trợ 1 cổng vào và ra cho tín hiệu âm thanh Nén hình H265 tiết kiêm dung lượng lưu trữ ***** THÔNG TIN CHI TIẾT CẤU HÌNH ***** Video/Audio Input IP video input: | 4-ch Two-way audio input: | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1kΩ) Network Incoming bandwidth: | 40Mbps Outgoing bandwidth: | 80Mbps Video/Audio Output HDMI Output: | 1-ch, resolution: 4K(3840*2160)/60Hz, 4K(3840*2160)/30Hz, 1920*1080P/60Hz, 1600*1200/60Hz, 1280*1024/60Hz, 1280*720/60Hz, 1024*768/60Hz Recording Resolution: | 8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF Audio Output: | 1-ch, RCA (Linear, 1kΩ) VGA Output: | 1-ch, resolution: 1920*1080P/60Hz, 1280*1024/60Hz, 1280*720/60Hz, 1024*768/60Hz Decoding Live view / Playback: | 8MP/6MP/5MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF Capability: | 4-ch@1080P Hard Disk SATA: | 1 SATA interface for 1 HDD Capacity: | Up to 6TB capacity for each HDD External Interface Network Interface: | 1 RJ-45 10 / 100 Mbps selfadaptive Ethernet interface USB Interface: | 2, USB2.0 POE Interface: | 4 independent 10 /100 Mbps PoE Ethernet interfaces General Power Supply: | 48 VDC Consumption(without hard disk and POE): | ≤ 10 W Working Temperature: | 0 ºC ~ +40 ºC (+32 ºF ~ +104 ºF) Working Humidity: | 10 % ~ 90 % Chassis: | 315 mm chassis Dimensions: | 315 × 240 × 48 mm (12.4" × 9.4" × 1.9") Weight(without HDD): | ≤ 1 kg (2.2 lb)

Sản Phẩm Tương Tự