Cảm biến Keyence FS-V21R
Cảm biến Keyence FS-V21R
Cảm biến Keyence FS-V21R
1 / 1

Cảm biến Keyence FS-V21R

0.0
0 đánh giá

Giá trên sàn mang tính chất tham khảo Vui lòng O922.86.1995 để có báo giá mới tốt . Chúng tôi nhận cung cấp tất cả các loại hàng hoá theo yêu cầu của quý khách hàng. Cảm biến, xilanh, khí nén, phụ kiện, đá mài, hàng tiêu hao, linh kiện công nghiêp,phòng khuôn,… Mẫu FS

751.000
Share:
Tiêu Hao Công Nghiệp 8386

Tiêu Hao Công Nghiệp 8386

@tieu-hao-cong-nghiep-8386
0.0/5

Đánh giá

8

Theo Dõi

0

Nhận xét

Giá trên sàn mang tính chất tham khảo Vui lòng O922.86.1995 để có báo giá mới tốt . Chúng tôi nhận cung cấp tất cả các loại hàng hoá theo yêu cầu của quý khách hàng. Cảm biến, xilanh, khí nén, phụ kiện, đá mài, hàng tiêu hao, linh kiện công nghiêp,phòng khuôn,… Mẫu FS-V21R Loại Thiết bị chính Đèn LED nguồn sáng Màu đỏ Thời gian đáp ứng 250 µs (FINE) /500 µs (TURBO) /1 ms (SUPER TURBO) /4 ms (ULTRA TURBO) /500 µs (HIGH RESOLUTION) /50 µs (HIGH SPEED) Lựa chọn ngõ ra BẬT-SÁNG/BẬT-TỐI (công tắc có thể lựa chọn) Chế độ phát hiện Cường độ ánh sáng/sườn điện áp lên/sườn điện áp xuống Chức năng chuyển đổi Tối đa ±1,999 (có thể lựa chọn nhiều) Chức năng hẹn giờ Chế độ Bộ hẹn giờ TẮT/TẮT-Bộ hẹn giờ trễ/BẬT-Bộ hẹn giờ trễ/Bộ hẹn giờ một xung, có thể lựa chọn 1 đến 30 ms (trong khoảng tăng 1 ms), 30 đến 50 ms (trong khoảng tăng 2 ms), 50 đến 200 ms (trong khoảng tăng 10 ms), 200 đến 500 ms (trong khoảng tăng 50 ms), Độ chính xác ±10 % của giá thiết lập trước NPN cực thu để hở cực đại 100 mA (tối đa 40 VDC)*1, Điện áp dư: Tối đa 1 V Khối mở rộng Lên tới 16 khối mở rộng có thể được kết nối (tổng cộng 17 khối).*2 Triệt nhiễu tương hỗ HIGH SPEED/HIGH RESOLUTION: 0, FINE: 4, TURBO/SUPER/ULTRA: 8 Định mức Điện áp nguồn 12 đến 24 VDC ±10 %, độ gợn (P-P) từ 10 % trở xuống Dòng điện tiêu thụ Bình thường S-APC TẮT: tối đa 580 mW (cực đại 24 mA tại 24 VDC), S-APC BẬT: tối đa 720 mW (cực đại 30 mA tại 24 VDC) ECO một nửa S-APC TẮT: tối đa 480 mW (cực đại 20 mA tại 24 VDC), S-APC BẬT: tối đa 600 mW (cực đại 25 mA tại 24 VDC) ECO toàn bộ S-APC TẮT: tối đa 430 mW (cực đại 18 mA tại 24 VDC), S-APC BẬT: tối đa 550 mW (cực đại 23 mA tại 24 VDC) Khả năng chống chịu với môi trường Ánh sáng môi trường xung quanh Đèn bóng tròn: Tối đa 20,000 lux, Ánh sáng mặt trời: Tối đa 30,000 lux Nhiệt độ môi trường xung quanh Độ ẩm môi trường xung quanh 35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) Chống chịu rung 10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ Chống chịu va đập 500 m/s2, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z Vỏ bọc Polycarbonate Kích thước Cao 30 mm x Rộng 9 mm x Dài 70 mm Khối lượng Xấp xỉ 80 g (gồm cáp 2-m) *1 20 mA tại ngưỡng tối đa cho khối mở rộng. 1 hoặc 2 Khối: -10 đến 55 °C, 3 đến 10 Khối: -10 đến 50 °C, 11 đến 16 khối: -10 đến 45 °C *3 Để kết nối nhiều khối, phải lắp các khối lên thanh ngang (DIN-rail) KIM LOẠI. Đảm bảo dòng điện ngõ ra phải đạt cực đại là 20 mA. Nếu kết nối nhiều khối, phạm vi nhiệt độ môi trường xung quanh cho phép sẽ thay đổi như sau: Kết nối 1 đến 2 khối: -10 đến +55 °C, Kết nối 3 đến 10 khối: -10 đến +50 °C, Kết nối 11 đến 16 khối: -10 đến +45 °C Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan