Xe máy Yamaha FreeGo Phiên bản tiêu chuẩn màu mới
Xe máy Yamaha FreeGo Phiên bản tiêu chuẩn màu mới
Xe máy Yamaha FreeGo Phiên bản tiêu chuẩn màu mới
Xe máy Yamaha FreeGo Phiên bản tiêu chuẩn màu mới
Xe máy Yamaha FreeGo Phiên bản tiêu chuẩn màu mới
Xe máy Yamaha FreeGo Phiên bản tiêu chuẩn màu mới
Xe máy Yamaha FreeGo Phiên bản tiêu chuẩn màu mới
Xe máy Yamaha FreeGo Phiên bản tiêu chuẩn màu mới
Xe máy Yamaha FreeGo Phiên bản tiêu chuẩn màu mới
1 / 1

Xe máy Yamaha FreeGo Phiên bản tiêu chuẩn màu mới

0.0
0 đánh giá

HỆ THỐNG XE MÁY ĐẠI THÀNH Giá xe FreeGo Phiên bản tiêu chuẩn giá bán niêm yết đã có VAT (chưa bao gồm phí trước bạ và phí cấp biển số) Hỗ trợ đăng ký biển số toàn quốc. Khách hàng nhận xe tại cửa hàng. Có Hỗ trợ mua xe TRẢ GÓP + quà tặng hấp dẫn Thời gian bảo hành: 30

32.200.000
Share:
Ô tô xe máy Đại Thành

Ô tô xe máy Đại Thành

@o-to-xe-may-dai-thanh
5.0/5

Đánh giá

61

Theo Dõi

25

Nhận xét

HỆ THỐNG XE MÁY ĐẠI THÀNH Giá xe FreeGo Phiên bản tiêu chuẩn giá bán niêm yết đã có VAT (chưa bao gồm phí trước bạ và phí cấp biển số) Hỗ trợ đăng ký biển số toàn quốc. Khách hàng nhận xe tại cửa hàng. Có Hỗ trợ mua xe TRẢ GÓP + quà tặng hấp dẫn Thời gian bảo hành: 30.000 km hoặc 3 năm (tuỳ theo điều kiện nào đến trước) tại tất cả Đại lý Yamaha trên toàn quốc COMBO QUÀ TẶNG 1.000.000VNĐ Động cơ Loại Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh Xy - lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 125cc Đường kính và hành trình piston 52,4 × 57,9 mm Tỷ số nén 9,5:1 Công suất tối đa 7,0 kW (9,5 PS) / 8.000 vòng/phút Mô men cực đại 9,5 N·m (1,0 kgf·m) / 5.500 vòng/phút Hệ thống khởi động Điện Hệ thống bôi trơn Các te ướt Dung tích dầu máy 0,84 L Dung tích bình xăng 4,2 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,97 Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số) Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000/10,156 (50/16 x 39/12) Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động Tỷ số truyền động 2,420 - 0,810 : 1 Kiểu hệ thống truyền lực CVT Khung xe Loại khung Underbone Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng Hành trình phuộc trước 90 mm Độ lệch phương trục lái 26,5° / 90 mm Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ Hành trình giảm xóc sau 80 mm P hanh trước Đĩa thủy lực Phanh sau Phanh cơ (đùm) Lốp trước 100/90 – 12 59J (Không săm) Lốp sau 110/90 – 12 64L (Không săm) Đèn trước LED Đèn sau 21.0 W/5.0 W Kích thước (dài x rộng x cao) 1.905 mm × 690 mm × 1.110 mm Độ cao yên xe 780 mm Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.275 mm Độ cao gầm xe 135 mm Trọng lượng ướt 100 kg Ngăn chứa đồ (lít) 25 Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Thương Hiệu
yamaha

Thương hiệu

Yamaha

Xuất xứ thương hiệu

Nhật Bản

Xuất xứ (Made in)

Nhật Bản

Phương thức giao hàng Seller Delivery

Khách hàng đến lấy hàng tại nhà bán

Sản phẩm có được bảo hành không?

Hình thức bảo hành

Phiếu bảo hành

Thời gian bảo hành

3

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan