Từ điển tiếng Pháp: Dictionnaire Hachette Junior
Từ điển tiếng Pháp: Dictionnaire Hachette Junior
Từ điển tiếng Pháp: Dictionnaire Hachette Junior
1 / 1

Từ điển tiếng Pháp: Dictionnaire Hachette Junior

0.0
0 đánh giá

THÔNG TIN SÁCH Loại bìa: Bìa mềm Số trang: 1376 trang Kích thước: 23.5x15.4x5.4 La référence du 3e cycle, pour élargir ses connaissances : 25 000 mots de la langue 1 000 noms propres 2 000 illustrations Tài liệu tham khảo cho chu kỳ 3, để mở rộng kiến ​​thức của bạn:

476.000
Share:
Blue Horizon Books

Blue Horizon Books

@blue-horizon-books
4.8/5

Đánh giá

1.859

Theo Dõi

1.286

Nhận xét

THÔNG TIN SÁCH Loại bìa: Bìa mềm Số trang: 1376 trang Kích thước: 23.5x15.4x5.4 La référence du 3e cycle, pour élargir ses connaissances : 25 000 mots de la langue 1 000 noms propres 2 000 illustrations Tài liệu tham khảo cho chu kỳ 3, để mở rộng kiến ​​thức của bạn: 25.000 từ ngôn ngữ 1.000 danh từ riêng 2.000 hình ảnh minh họaGiá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Hàng chính hãng

Công ty phát hành

Hachette

Loại bìa

Bìa mềm

Số trang

1376

Nhà xuất bản

Hachette

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan