Máy lạnh inverter Samsung 1.5hp AR13CYHAAWKN - Hàng chính hãng (chỉ giao HCM)
1 / 1

Máy lạnh inverter Samsung 1.5hp AR13CYHAAWKN - Hàng chính hãng (chỉ giao HCM)

0.0
0 đánh giá

GIAO HÀNG VÀ LẮP ĐẶT CÙNG LÚC, KHU VỰC CẦN GIỜ CÓ GIAO HÀNG TÍNH PHÍ, VUI LÒNG LIÊN HỆ TRƯỚC. Hỗ trợ giao hàng và miễn phí lắp đặt cơ bản sản phẩm mới, vật tư phát sinh tính phí. Bảo hành chính hãng 02 năm, có người đến tận nhà hỗ trợ. Thông số kỹ thuật Dung lượng pin

7.870.000
Share:
ĐIỆN MÁY LIÊN MINH

ĐIỆN MÁY LIÊN MINH

@dien-may-lien-minh
4.8/5

Đánh giá

1.550

Theo Dõi

929

Nhận xét

GIAO HÀNG VÀ LẮP ĐẶT CÙNG LÚC, KHU VỰC CẦN GIỜ CÓ GIAO HÀNG TÍNH PHÍ, VUI LÒNG LIÊN HỆ TRƯỚC. Hỗ trợ giao hàng và miễn phí lắp đặt cơ bản sản phẩm mới, vật tư phát sinh tính phí. Bảo hành chính hãng 02 năm, có người đến tận nhà hỗ trợ. Thông số kỹ thuật Dung lượng pin 12000 Btu/hr Công Suất (Làm Mát, Min - Max, Btu/hr) 4500 - 14000 Btu/hr EER (Làm Mát, W/W) 3.03 W/W Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 720*548*265 mm Dung lượng pin Công Suất (Làm Mát, Btu/hr) 12000 Btu/hr Công Suất (Làm Mát, Min - Max, Btu/hr) 4500 - 14000 Btu/hr Công Suất (Làm Mát, kW) 3.52 kW Công Suất (Làm Mát, Min - Max, kW) 1.32 - 4.1 kW Hiệu Quả Năng Lượng EER (Làm Mát, W/W) 3.03 W/W EER (Làm Mát, Btu/hW) 10.34 Btu/hW CSPF 4.60 Energy Efficiency Class for cooling (Grade) 5★ Mức độ Âm thanh Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Lạnh, Cao/Thấp, dBA) 38/19 dBA Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Nóng, Cao/Thấp, dBA) 48 dBA Thông Số Điện Nguồn Điện(Φ/V/Hz) 1 / 220-240 / 50 Tiêu Thụ Điện (Làm Mát, W) 1160 W Dòng Điện Vận Hành (Làm Mát, A) 8.2 A Đặc điểm kỹ thuật Kích Thước Tổng (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 880*290*375 mm Kích Thước Tổng (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 844*622*353 mm Kích Thước Thực Tế (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 820*299*215 mm Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 720*548*265 mm Khối Lượng Tổng (Cục Lạnh, kg) 10.5 kg Khối Lượng Tổng (Cục Nóng, kg) 24.6 kg Khối Lượng Thực Tế (Cục Lạnh, kg) 9.2 kg Khối Lượng Thực Tế (Cục Nóng, kg) 22.6 kg Chất Lượng Tải (20/40/40Hft không cần Ống dẫn) 96 / 197 / 232 Thông Tin Kỹ Thuật Chiều Dài Ống Dẫn (Tối Đa, m) 15 m Chiều Cao Ống Dẫn (Tối Đa, m) 7 m Van SVC (Chất Lỏng (ODxL)) 6.35 Van SVC (Chất Khí (ODxL)) 9.52 Loại Bỏ Độ Ẩm (l/hr) 1.40 l/hr Luân Chuyển Không Khí (Làm Mát, ㎥/phút) 11.2 ㎥/min Làm Lạnh (Loại) R32 Lượng Gas Cần Nạp (kg) 0.50 kg Refrigerant (Charging, tCO2e) 0.34 tCO2e Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Mát, ℃) 16~46 ℃ Cục Nóng (Máy Nén) BLDC Cục Nóng (Vỏ Máy Chống Ăn Mòn) Yes Luồng Không Khí WindFree Cooling Yes Điều Khiển Hướng Không Khí (Lên/Xuống) Auto Điều Khiển Hướng Không Khí (Trái/Phải) Auto Bước điều khiển hướng không khí (Mát/Quạt) 5/4 Lọc Sạch Không Khí PM 1.0 Filter No 4-in-1 Care Filter No Copper Anti-bacterial Filter Yes Tự Động Làm Sạch (Tự Vệ Sinh) Yes Tiện Ích SmartThings No AI Auto Cooling No Motion Detect Sensor No Freeze Wash No Thông Báo Làm Sạch Màn Lọc Yes Màn Hình Hiển Thị Nhiệt Độ Bên Trong Yes Màn Hình Bật/Tắt Yes Beep Bật/Tắt Yes Chỉnh Giờ 24h Yes Tự Động Điều Chỉnh No Tự Động Khởi Động Yes Chế Độ Vận Hành Chế Độ Tự Động Yes Làm Lạnh Nhanh Yes Chế Độ Ngủ Ngon Yes Tiết Kiệm Điện Năng Eco Yes Giảm Độ Ẩm Yes Chế Độ Quạt Yes Yên Lặng Yes Tính Năng Thông Minh Kết nối WiFi No Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan