Laptop Dell Latitude 3540 (i5-1235U | 8GB | 512SSD | 15.6FHD | Ubuntu KYHD) - Hàng Chính Hãng - Bảo Hành 12 Tháng Tại Dell Việt Nam
Laptop Dell Latitude 3540 (i5-1235U | 8GB | 512SSD | 15.6FHD | Ubuntu KYHD) - Hàng Chính Hãng - Bảo Hành 12 Tháng Tại Dell Việt Nam
Laptop Dell Latitude 3540 (i5-1235U | 8GB | 512SSD | 15.6FHD | Ubuntu KYHD) - Hàng Chính Hãng - Bảo Hành 12 Tháng Tại Dell Việt Nam
Laptop Dell Latitude 3540 (i5-1235U | 8GB | 512SSD | 15.6FHD | Ubuntu KYHD) - Hàng Chính Hãng - Bảo Hành 12 Tháng Tại Dell Việt Nam
Laptop Dell Latitude 3540 (i5-1235U | 8GB | 512SSD | 15.6FHD | Ubuntu KYHD) - Hàng Chính Hãng - Bảo Hành 12 Tháng Tại Dell Việt Nam
Laptop Dell Latitude 3540 (i5-1235U | 8GB | 512SSD | 15.6FHD | Ubuntu KYHD) - Hàng Chính Hãng - Bảo Hành 12 Tháng Tại Dell Việt Nam
Laptop Dell Latitude 3540 (i5-1235U | 8GB | 512SSD | 15.6FHD | Ubuntu KYHD) - Hàng Chính Hãng - Bảo Hành 12 Tháng Tại Dell Việt Nam
Laptop Dell Latitude 3540 (i5-1235U | 8GB | 512SSD | 15.6FHD | Ubuntu KYHD) - Hàng Chính Hãng - Bảo Hành 12 Tháng Tại Dell Việt Nam
Laptop Dell Latitude 3540 (i5-1235U | 8GB | 512SSD | 15.6FHD | Ubuntu KYHD) - Hàng Chính Hãng - Bảo Hành 12 Tháng Tại Dell Việt Nam
1 / 1

Laptop Dell Latitude 3540 (i5-1235U | 8GB | 512SSD | 15.6FHD | Ubuntu KYHD) - Hàng Chính Hãng - Bảo Hành 12 Tháng Tại Dell Việt Nam

0.0
0 đánh giá

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Bộ vi xử lý (CPU) Tên bộ vi xử lý Intel Core i5-1235U Processor Tốc độ Up to 4.40GHz, 10 Cores, 12 ThreadsP-Cores: 2 Cores, 4 Threads, 1.30GHz Base, 4.40GHz TurboE-Cores: 8 Cores, 8 Threads, 0.90GHz Base, 3.30GHz Turbo Bộ nhớ đệm L1: 928KB, L2: 6.5MB

17.590.000
Share:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Bộ vi xử lý (CPU) Tên bộ vi xử lý Intel Core i5-1235U Processor Tốc độ Up to 4.40GHz, 10 Cores, 12 ThreadsP-Cores: 2 Cores, 4 Threads, 1.30GHz Base, 4.40GHz TurboE-Cores: 8 Cores, 8 Threads, 0.90GHz Base, 3.30GHz Turbo Bộ nhớ đệm L1: 928KB, L2: 6.5MB, L3: 12MB Bộ nhớ trong (RAM Laptop) Dung lượng 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) Số khe cắm Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) Dung lượng 512GB SSD M.2 2230 PCIe NVMe Class 35 (KYHD - Keep Your Hard Drive) Số cổng lưu trữ tối đa Ổ đĩa quang (ODD) None Hiển thị (Màn hình Laptop) Màn hình 15.6Inch FHD 60Hz Anti-Glare 250nits 45%NTSC Non-Touch Độ phân giải FHD (1920x1080) Đồ Họa (VGA) Bộ xử lý Intel UHD Graphics(Intel Iris Xe Graphics nếu chạy Ram đôi) Công nghệ Kết nối (Network) Wireless Intel Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax Lan 1 x RJ-45 Ethernet port Bluetooth Bluetooth 5.1 3G/ Wimax (4G) Bàn Phím Laptop Kiểu bàn phím English US backlit keyboard with numeric keypad, 99-key Mouse (Chuột Laptop) Precision Clickpad with multi-touch gesture support Giao tiếp mở rộng Kết nối USB 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort Alt mode/Power Delivery2 x USB 3.2 Gen 1 port1 x USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare Kết nối HDMI/ VGA 1 x HDMI 1.4 port Khe cắm thẻ nhớ 1 x microSIM slot (On computers with WWAN configuration)1 wedge-shaped lock slot Tai nghe 1 x universal audio port Camera 1080p at 30 fps FHDDual-array microphones Audio and Speakers Stereo speakers with Waves MaxxAudio Pro, Realtek ALC3204 Audio Controller, 2 W x 2 = 4 W total Pin Laptop Dung lượng pin 3Cell 42WHrs (pin thay đổi theo CPU)ExpressCharge, ExpressCharge Boost capable Thời gian sử dụng Sạc Pin Laptop Đi kèm Hệ điều hành (Operating System) Hệ điều hành đi kèm Ubuntu Linux Hệ điều hành tương thích Windows 11 Thông tin khác Cân nặng 1.81 kg Màu sắc Black (Đen) Kích thước/ Chất liệu vỏ 1. Height (front): 0.71 in. (18.1 mm) Height (rear): 0.80 in. (20.4 mm)2. Width: 14.1 in. (359.0 mm)3. Depth: 9.4 in. (239.7 mm) Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan