Dây cáp mạng Ethernet HELUKAT 200 SF/UTP PVC | Grey | 4 x 2 x AWG 24/1
Dây cáp mạng Ethernet HELUKAT 200 SF/UTP PVC | Grey | 4 x 2 x AWG 24/1
Dây cáp mạng Ethernet HELUKAT 200 SF/UTP PVC | Grey | 4 x 2 x AWG 24/1
Dây cáp mạng Ethernet HELUKAT 200 SF/UTP PVC | Grey | 4 x 2 x AWG 24/1
1 / 1

Dây cáp mạng Ethernet HELUKAT 200 SF/UTP PVC | Grey | 4 x 2 x AWG 24/1

0.0
0 đánh giá

Item Details Part no. 81610 Item description HELUKAT 200 CAT.5e SF/UTP PVC STATIC grey 4 x 2 x AWG 24 /1 Outer Ø mm (approx.) app. 6.4 mm Cu-weight kg/km 28,00 kg/km Weight kg/km (approx.) app. 50 kg/km Copper base in EUR / 100 kg 100 VPE/m 100, 500, 1000 EAN/GTIN 406

371.000
Share:
HELUKABEL Vietnam

HELUKABEL Vietnam

@helukabel-vietnam
0.0/5

Đánh giá

8

Theo Dõi

0

Nhận xét

Item Details Part no. 81610 Item description HELUKAT 200 CAT.5e SF/UTP PVC STATIC grey 4 x 2 x AWG 24 /1 Outer Ø mm (approx.) app. 6.4 mm Cu-weight kg/km 28,00 kg/km Weight kg/km (approx.) app. 50 kg/km Copper base in EUR / 100 kg 100 VPE/m 100, 500, 1000 EAN/GTIN 4060892313851 Customs tariff number 85444920 Technical Data Weight: app. 50 kg/km bending radius, repeated: 52 mm Operating temperature range min.: -20°C Operating temperature range max.: +60°C Caloric load, approx. value: 0,60 MJ/m / 0,48 MJ/m Copper weight: 28,00 kg/km Details Cable Structure Inner conductor Ø: 0,51 mm Conductor material: Copper, bare Core insulation: Foam-skin-PE Core colours: whbu/bu, whog/og, whgn/gn, whbn/bn Separator: - Screen over stranding element: - Screen 1 over stranding: Al-Foil Screen 2 over stranding: Cu braid Outer sheath material: PVC / FRNC Outer diameter: app. 6,0 mm / app. 6,0 mm Outer sheath colour: Grey similar to RAL 7035 Electrical data Characteristic impedance: 100 Ohm ± 15 Ohm at 1 to 100 MHz 100 Ohm ± 20 Ohm at 101 to 200 MHz Loop resistance: 185 Ohm/km max. Mutual capacitance: 48 nF/km nom. Rel. propagation velocity: 74 % Application HELUKAT200 data cables are used in the tertiary, but also in the secondary level of a network. They are characterized by large performance reserves and outstanding performance. They can be used to implement services such as Gigabit Ethernet, Fast Ethernet, Ethernet, ATM155, FDDI, token ring 4/16 Mbit/s, or ISDN absolutely trouble-free. Likewise, the mechanical characteristics are perfectly suited for the application in tight cable channels and platforms due to their optimized construction. Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Thương Hiệu
helukabel

Hàng chính hãng

Thương hiệu

HELUKABEL

Sản phẩm có được bảo hành không?

Hình thức bảo hành

Hóa đơn

Thời gian bảo hành

12

Xuất xứ thương hiệu

Đức

Xuất xứ

Đức

Chất liệu

Cable Structure Inner conductor Ø: 0,51 mm Conductor material: Copper, bare Core insulation: Foam-skin-PE Core colours: whbu/bu, whog/og, whgn/gn, whbn/bn Separator: - Screen over stranding element: - Screen 1 over stranding: Al-Foil Screen 2 over stranding: Cu braid Outer sheath material: PVC / FRNC Outer diameter: app. 6,0 mm / app. 6,0 mm Outer sheath colour: Grey similar to RAL 7035

Hướng dẫn sử dụng

Sử dụng đúng chủng loại, kích cỡ sản phẩm theo yêu cầu của hồ sơ thiết kế công trình, theo yêu cầu của hướng dẫn sử dụng các thiết bị điện.

Hướng dẫn bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.

Quy cách đóng gói

Sản phẩm được bán theo quy cách 100m, 50m, 10m. Với yêu cầu với quy cách khác, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi, HELUKABEL Việt Nam.

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan