Bộ cảm biến áp xuất KEYENCE GP-M010
Giá trên sàn mang tính chất tham khảo Vui lòng O922.86.1995 để có báo giá mới tốt . Chúng tôi nhận cung cấp tất cả các loại hàng hoá theo yêu cầu của quý khách hàng. Cảm biến, xilanh, khí nén, phụ kiện, đá mài, hàng tiêu hao, linh kiện công nghiêp,phòng khuôn,… Bộ cảm
Tiêu Hao Công Nghiệp 8386
@tieu-hao-cong-nghiep-8386Đánh giá
Theo Dõi
Nhận xét
Giá trên sàn mang tính chất tham khảo Vui lòng O922.86.1995 để có báo giá mới tốt . Chúng tôi nhận cung cấp tất cả các loại hàng hoá theo yêu cầu của quý khách hàng. Cảm biến, xilanh, khí nén, phụ kiện, đá mài, hàng tiêu hao, linh kiện công nghiêp,phòng khuôn,… Bộ cảm biến áp xuất KEYENCE GP-M010 Mẫu GP-M010 Áp suất định mức -0,1 đến +1 Mpa (-1 đến +10 bar) Phạm vi màn hình hiển thị cho phép -0,210 đến +1,110 Mpa (-2,10 đến +11,10 bar) Giá áp suất cắt điểm 0 ±0,5% của F.S. Áp suất nổ 15 MPa (150 bar) Độ phân giải màn hình 0,001 MPa (0,01 bar) Loại chất lỏng Khí hoặc chất lỏng sẽ không ăn mòn bộ phận tiếp xúc với chất lỏng Loại áp suất Áp suất kế Độ chính xác Từ ±1,0% của F.S. trở xuống*1 Khả năng lặp lại Từ ±0,3% của F.S. trở xuống*2 Đặc tính nhiệt độ ±0,6% của F.S./10°C Đường kính kết nối G3/4 (Thay đổi bộ nguồn tùy chọn R lồi 1/8, R lồi 1/4, R lồi 3/8, G lõm 1/4, NPT lồi 1/8, và NPT lồi 1/4 đang có trên thị trường.) Góc quay hộp Tối đa 330° Nhiệt độ trung bình Điện áp nguồn cung cấp 10-30 VDC, Độ gợn (P-P): tối đa 10%, Loại 2 hoặc LPS Dòng điện tiêu thụ Từ 50 mA trở xuống (khi 24 V: từ 32 mA trở xuống, khi 12 V: từ 48 mA trở xuống. Không bao gồm tải)*4 Phương pháp màn hình hiển thị 4 cột, đèn LED kỹ thuật số, màu đỏ/màn hình hiển thị có thể đảo chiều theo chiều dọc Đèn báo hiển thị vận hành Đèn báo vận hành (ngõ ra 1) (màu cam), Đèn báo vận hành (ngõ ra 2) (màu cam) Tính trễ Trong chế độ trễ: có thể thay đổi (Sự khác nhau giữa điểm bật và điểm tắt là tính trễ) Trong chế độ cửa sổ: cố định (0,5% của F.S.) Đáp ứng Có thể lựa chọn từ 3 đến 5000 ms Ngõ ra Analog Ngõ ra NPN/PNP cực thu để hở (Có thể lựa chọn), Cực đại 250 mA (Tối đa 30 V) Điện áp dư thiết bị chính 1 V, Có thể lựa c họn Thường mở/Thường đóng Ngõ ra 2 loại thay thế Ngõ ra Analog 4-20 mA, trở kháng tải tối đa 500 Ω (Khi điện áp hơn 20 V)*5 Khả năng chống chịu với môi trường Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc IP67 Độ bền chịu áp suất 4 MPa (40 bar) Nhiệt độ môi trường xung quanh Độ ẩm môi trường xung quanh 35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) Chống chịu rung IEC60068-2-6 20 G (10 đến 2,000 Hz, 2 tiếng cho mỗi hệ trục X, Y, và Z) Chống chịu va đập IEC60068-2-27 50G (11 ms, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z) Vật liệu đặc tính Cổng/màng ngăn Bộ phận khác Phần vỏ bọc kim loại: SUS304, SUS303, Phần vỏ bọc nhựa: PPSU, Lỗ thông khí: PTFE, Đồng mạ ni-ken. Cáp có thể ứng dụng Đầu kết nối 4 chân M12 Khối lượng Xấp xỉ 150 g *1 Đây là giá khi xem xét tuyến tính + tính trễ + khả năng lặp lại trong môi trường ổn định ở 23°C. Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Sản Phẩm Tương Tự
Sản Phẩm Liên Quan
Tấm Chắn Dầu Mỡ Cách Nhiệt Dùng Trong Nhà Bếp C3156 Hàng Xuất Nhật kích thước 84x39x0.4cm (họa tiết ngẫu nhiên)
19.000₫
Đã bán 4